ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    1200 x 1920 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.5"
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD 1920 x 1200 pixel
  • Kích thước màn hình
    8 inch
    • Chipset
      UniSOC T618
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali G52 MP2
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Exynos 7885
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.6 + 1.8 GHz
    • RAM
      3 GB
      • Hệ điều hành
        Android 11
          • Camera sau
            8 MP; FHD (1920 x 1080)@30fps; Tự động lấy nét
          • Camera trước
            5 MP
          • Quay phim
            FHD (1920 x 1080)@30fps
          • Camera sau
            8 M P
          • Camera trước
            5 MP
          • Quay phim
            FHD (1920 x 1080) @30fps
            • Bộ nhớ trong
              64 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              tối đa 1 TB
            • Bộ nhớ trong
              32 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              Hỗ trợ tối đa 512GB
              • Loại Sim
                1 Nano SIM
                  • 4G
                    LTE
                  • Wifi
                    2.4 + 5 GHz; Dual-band; Wifi 802.11 a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
                  • GPS
                    GPS, Glonass, Galileo, QZSS
                  • Bluetooth
                    Bluetooth v5.0
                  • Kết nối USB
                    Type C USB 2.0
                  • Kết nối khác
                    Jack tai nghe 3.5 mm
                  • 3G
                    3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
                  • 4G
                    4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3). 4G TDD LTE B38(2600), B40(2300), B41(2500)
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
                  • GPS
                    GPS, Glonass, Beidou, Galileo
                  • Bluetooth
                    Bluetooth v5.0 (LE up to 2 Mbps)
                  • Kết nối USB
                    USB 2.0
                    • Ghi âm
                    • Ứng dụng khác
                      Sạc nhanh 15W; Âm thanh vòm Dolby Atmos; Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Tính năng Chia đôi màn hình (Multi-Active Window)
                    • Xem phim
                      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                    • Nghe nhạc
                      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                      • Kích thước
                        Dài 246.8 mm - Ngang 161.9 mm - Dày 6.9 mm
                      • Kích thước
                        201.5 x 122.4 x 8.9 mm
                        • Trọng lượng
                          508 g
                        • Trọng lượng
                          325g
                          • Dung lượng Pin
                            7040 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po; Sạc nhanh 15W
                          • Dung lượng Pin
                            4200 nAh
                            • Samsung Galaxy Tab A8
                              Samsung Galaxy Tab A8
                            • Samsung Galaxy Tab A plus 8
                              Samsung Galaxy Tab A plus 8" S-pen (2019)