ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa diểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
    • Chipset
      MediaTek Helio G96
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP AF + 8MP (Góc siêu rộng) + 2MP (Siêu cận); Camera chính f/1.79, Góc siêu rộng f/2.2, Siêu cận f/2.4"; Đèn Flash camera sau; Lấy Nét Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xóa Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, 64MP, Live Photo, AR Sticker, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép 3.0, Phơi Sáng Kép 2.0, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuyên Nghiệp
      • Camera trước
        50MP AF; Camera selfie f/2.0; Lấy Nét Tự Động AF, Chế Độ Selfie Siêu Chụp Đêm AI, Video Selfie Ổn Định Khuôn Mặt, Chân Dung Đa Phong Cách, Phơi Sáng Kép 2.0, Video Làm Đẹp, Video Hiển Thị Kép 3.0, Quay Chuyển Động Chậm, 50MP, Live Photo, AR Sticker
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM + 1 Nano SIM / 2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            02
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
                • 2G
                  B2/B3/B5/B8
                • 3G
                  B1/B5/B8; BC0
                • 4G
                  B1/B3/B5/B7/B8/B18/B19/B20/B26/B28; B38/B39/B40/B41
                • Wifi
                  2.4GHz, 5GHz
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.2
                • GPRS/EDGE
                  Hỗ trợ
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      160.87*74.28*7.36mm; (Vũ Điệu Ánh Trăng) 160.87*74.28*7.41mm (Giai Điệu Bình Minh)
                    • Kích thước
                      Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                      • Trọng lượng
                        172g
                      • Trọng lượng
                        178 g
                        • Dung lượng Pin
                          4050mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          (TYP); Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A)
                        • Dung lượng Pin
                          4000 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0
                          • Vivo V23e
                            Vivo V23e
                          • Vsmart Aris Pro
                            Vsmart Aris Pro