ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình chấm O
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott X-UP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 662, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
          • Camera sau
            48 MP (chính) + 2 MP (chiều sâu) + 2 MP (marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau;
          • Camera trước
            16 MP; F/2.4
              • Bộ nhớ trong
                128GB
              • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
                256GB
                  • Tính năng đặc biệt
                    Cảm biến vân tay trong màn hình; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                      • Loại Sim
                        nano-SIM
                      • Số khe cắm sim
                        Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                          • 2G
                            GSM: 850/900/1800/1900
                          • 3G
                            WCDMA: 850/900/2100
                          • 4G
                            LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
                          • Wifi
                            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                          • GPS
                          • Bluetooth
                            5.0
                          • Kết nối USB
                            Type C
                              • Kích thước
                                160.3 x 73.8 x 7.95 mm
                                  • Trọng lượng
                                    Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                                      • Dung lượng Pin
                                        5000mAh
                                      • Loại pin
                                        (Typ); Sạc 33W
                                          • OPPO A95
                                            OPPO A95