ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    800 x 1280 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1340 x 800 (WXGA+)
  • Kích thước màn hình
    8.7" (220.5mm)
    • Chipset
      MediaTek MT8765WA 4 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8100
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Quad 2.3GHz,Quad 1.8GHz; Octa-Core; Mediatek MT8768T
    • RAM
      3GB
      • Hệ điều hành
        Android 11
          • Camera sau
            5 MP
          • Camera trước
            2 MP
          • Quay phim
            HD 720p@30fps
          • Camera sau
            Rear Camera 8.0 MP; Auto Focus
          • Camera trước
            Front Camera 2.0 MP
          • Quay phim
            FHD (1920 x 1080)@30fps
            • Bộ nhớ trong
              32 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              Micro SD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              hỗ trợ tối đa 128 GB
            • Bộ nhớ trong
              32GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              Up to 1TB
              • Loại Sim
                1 Micro SIM
                  • 4G
                    Hỗ trợ 4G
                  • Wifi
                    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
                  • GPS
                    BDS GLONASS GPS
                  • Bluetooth
                    v4.2
                  • Kết nối khác
                    OTG
                  • 3G
                    B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
                  • 4G
                    B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300)
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
                  • GPS
                    GPS,Glonass,Beidou,Galileo
                  • Bluetooth
                    Bluetooth v5.0, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
                  • Kết nối USB
                    USB 2.0
                    • Ghi âm
                    • Xem phim
                      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
                    • Nghe nhạc
                      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
                      • Kích thước
                        Dài 244 mm - Ngang 164 mm - Dày 9 mm
                      • Kích thước
                        212.5 x 124.7 x 8.0mm
                        • Trọng lượng
                          Nặng 450 g
                        • Trọng lượng
                          371g
                          • Dung lượng Pin
                            6000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po
                          • Dung lượng Pin
                            5100mAh
                          • Loại pin
                            Sạc nhanh siêu tốc 15W
                            • MTB Masstel Tab 10A
                              MTB Masstel Tab 10A
                            • Samsung Galaxy Tab A7 Lite
                              Samsung Galaxy Tab A7 Lite