ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    800 x 1280 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Độ phân giải
    800 x 1280 Pixel
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    • Chipset
      MediaTek MT8765WA 4 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 1.3 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8100
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      SC9863A, Octa-Core
    • Số nhân CPU
      8, 1.60 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG8322
    • RAM
      3 GB
      • Hệ điều hành
        Android 11
      • Hệ điều hành
        Android 11
        • Camera sau
          5 MP
        • Camera trước
          2 MP
        • Quay phim
          HD 720p@30fps
        • Camera sau
          5.0 MP, Chế độ chụp chuyên nghiệp, HDR, Tự động lấy nét, Panorama, Flash LED, Lấy nét theo pha, Chế độ làm đẹp, Chụp đêm, Time Lapse, Zoom Kỹ thuật số, Phát hiện khuôn mặt
        • Camera trước
          2.0 MP, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, HDR
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            hỗ trợ tối đa 128 GB
          • Bộ nhớ trong
            32 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            128 GB
            • Loại Sim
              1 Micro SIM
            • Loại Sim
              Nano SIM
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
              • GPS
                BDS GLONASS GPS
              • Bluetooth
                v4.2
              • Kết nối khác
                OTG
              • 3G
                Hỗ trợ
              • 4G
                Hỗ trợ
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, 2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                v4.2
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Kích thước
                  Dài 244 mm - Ngang 164 mm - Dày 9 mm
                • Kích thước
                  160.4 x 9.5 x 241.6mm
                  • Trọng lượng
                    Nặng 450 g
                  • Trọng lượng
                    510 g
                    • Dung lượng Pin
                      6000 mAh
                    • Loại pin
                      Li-Po
                    • Dung lượng Pin
                      6000 mAh
                    • Loại pin
                      Lithium polymer
                      • MTB Masstel Tab 10A
                        MTB Masstel Tab 10A
                      • MTB Masstel Tab 10.1
                        MTB Masstel Tab 10.1