ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD 6.6", 90Hz.
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    Độ phân giải: 1080x2412 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8% Độ sáng màn hình tối đa: 480 nits
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Công nghệ cảm ứng
    MN228/DTpro,2.5D
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680 Octa-Core
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.4GHz, tiến trình 6nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB LPDDR4X
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chân dung: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; Quay film Slow Motion 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản. Đèn Flash
      • Camera trước
        16MP + f/2.1; Videocall (tất cả ứng dụng thứ 3); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm, Tua nhanh thời gian; Flash màn hình
      • Camera sau
        108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
      • Camera trước
        16MP
        • Bộ nhớ trong
          128GB UFS 2.2
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM (Nano SIM)
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Hai SIM, dual 4G
            • Wifi
              2.4GHz, 5.0HGz
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.1
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Xem phim
                3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
              • Nghe nhạc
                AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
              • Ghi âm
                Có ghi âm môi trường và cuộc gọi
              • Xem phim
                3GP, AVI, WMV, MP4
              • Nghe nhạc
                AAC, WAV, MP3
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  164.4mm x 75.7mm x 8.4mm
                • Kích thước
                  164 X 76.5 X 8.1mm
                  • Trọng lượng
                    ~190g (bao gồm pin)
                  • Trọng lượng
                    193g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          Li-po, Sạc nhanh 33W
                        • Dung lượng Pin
                          5020mAh (typ)
                        • Loại pin
                          Sạc nhanh 33W
                          • Realme 9i
                            Realme 9i
                          • Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB
                            Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB