ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED Plus
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, 800 nits, Gorilla Glass 5
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 920
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon 778G 5G
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.4GHz & 4 nhân 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 642L
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
      • Camera trước
        50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
      • Camera sau
        108+12+5+5MP; Quay phim 4K@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số, Làm nét ảnh (Remaster), Xóa đối tượng (Object Eraser)
      • Camera trước
        32MP, Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSDXC
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            1 Nano SIM + 1 Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
          • Loại Sim
            nano SIM
          • Số khe cắm sim
            1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cậ;n La bàn điện tử; Mở Khoá Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay dưới màn hình; Chống nước IP67; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger), Mở rộng RAM 8GBChạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối
              • 2G
                B2/B3/B5/B8
              • 3G
                B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
              • 4G
                B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
              • 5G
                n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
              • Wifi
                2.4GHz, 5GHz
              • GPS
                GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.2
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Wifi
                2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
              • 5G
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type C
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
                • Nghe nhạc
                  AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
                • Ghi âm
                  Hỗ trợ
                • Xem phim
                  3GP, AVI, MP4, WMV
                • Nghe nhạc
                  AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
                • Ghi âm
                  Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
                  • Kích thước
                    157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
                  • Kích thước
                    Dài 163.7mm- Ngang 76.1 mm- Dày 7.6mm
                    • Trọng lượng
                      179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)
                    • Trọng lượng
                      181g
                      • Dung lượng Pin
                        4200mAh (TYP)
                      • Loại pin
                        Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh
                      • Loại pin
                        Li-Po, Sạc siêu nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 25W
                        • Vivo V23 5G
                          Vivo V23 5G
                        • Samsung Galaxy A73 5G (8/128GB)
                          Samsung Galaxy A73 5G (8/128GB)