ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.25 + F/2.4, Đèn flash sau
    • Camera trước
      32MP, F/2.4
    • Camera sau
      64MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng) + 2MP (Siêu Cận); Camera Chính f/1.89, Camera Góc Siêu Rộng f/2.2, Camera Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash camera sau + Selfie Hiệu Ứng Ánh Trăng Kép; Lấy Nét Tự Động Theo Mắt, Chế Độ Siêu Chụp Đêm, Chế Độ Chụp Đêm Góc Siêu Rộng, Siêu Cận, Chân Dung Xoá Phông, Chân Dung Phong Cách, Chân Dung Bokeh Flare, Độ Phân Giải Cao (64MP), Live Photo, AR Stickers, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Video Hiển Thị Kép, Chế Độ Phơi Sáng Kép, DOC, Chụp Toàn Cảnh, Chuy
    • Camera trước
      50MP AF + 8MP (Góc Siêu Rộng); Camera Selfie f/2.0, Camera Selfie Góc Siêu Rộng f/2.28
      • Chipset
        Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G78 MC4
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 920
      • RAM
        8GB
          • Xem phim
            MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV
          • Nghe nhạc
            AAC, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3, MP2, MP1, OPUS, M4A
          • Ghi âm
            Hỗ trợ
            • 2G
              850/900/1800/1900
            • 3G
              Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • 5G
              n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
            • Wifi
              Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
            • GPS
            • Bluetooth
              5.2
            • Kết nối USB
              Type C
            • 2G
              B2/B3/B5/B8
            • 3G
              B1/B2/B4/B5/B8/ BC0
            • 4G
              B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32/ B38/B39/B40/B41
            • 5G
              n1/n3/n5/n8/n7/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
            • Wifi
              2.4GHz, 5GHz
            • GPS
              GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                160.6 x 73.2 x 7.8 mm
              • Kích thước
                157.20×72.42×7.39mm (Xanh Vũ Trụ); 157.2×72.42×7.55mm (Vàng Ánh Dương)
                • Loại màn hình
                  AMOLED 90Hz, Gorilla Glass 5
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Độ phân giải
                  2400×1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.44 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh (Typ),
                  • Loại pin
                    Siêu sạc nhanh superVOOC 2.0 65W
                  • Dung lượng Pin
                    4200mAh (TYP)
                  • Loại pin
                    Sạc Siêu Tốc 44W (11V/4A);
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM
                    • Loại Sim
                      1 Nano SIM + 1 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cậ;n La bàn điện tử; Mở Khoá Vân Tay Dưới Màn Hình; Con quay hồi chuyển thực thể
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            179g (Xanh Vũ Trụ); 181g (Vàng Ánh Dương)
                            • Oppo Reno7 5G
                              Oppo Reno7 5G
                            • Vivo V23 5G
                              Vivo V23 5G