ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
    • Camera sau
      64MP (Chính) + 2MP (Mono) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      16MP F/2.4
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
    • Camera trước
      16.0 MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
          • Xem phim
          • Nghe nhạc
          • Ghi âm
            • 2G
              2G: 850/900/1800/1900
            • 3G
              3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
            • 4G
              4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
            • Wifi
              Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.1
            • Wifi
              802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0, A2DP, LE
            • GPRS/EDGE
              • Kích thước
                159.9 x 73.2 x 7.49 mm
              • Kích thước
                Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
                • Loại màn hình
                  AMOLED 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.43 inch, màn hình đục lỗ
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  Full HD +
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340 Pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.47 inches
                  • Dung lượng Pin
                    4500mAh (Typ), Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
                  • Dung lượng Pin
                    5260mAh
                  • Loại pin
                    Li-Po
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      Sim Nano
                    • Số khe cắm sim
                      2
                        • Thời gian bảo hành
                          18 Tháng
                          • Trọng lượng
                            Khoảng 173g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            204 g
                            • Oppo Reno7 Z 5G
                              Oppo Reno7 Z 5G
                            • Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB
                              Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB