ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    HD+ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5" - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
    • Chip đồ họa (GPU)
      Unisoc T606
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Exynos 850
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        50MP AF + 2MP Macro + 2MP FF, Cảm biến độ sâu trường ảnh AI Super Resolution Zoom, Flash Led
      • Camera trước
        8MP
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP; FullHD 1080p@30fps; Đèn Flash; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); HDR; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Xóa phông; Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        8 MP; Quay video Full HD; Videocall: Thông qua ứng dụng thứ 3
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa khuôn mặt, Google Key, Quay phim cùng âm thanh OZO
              • Loại Sim
                SIM Nano SIM + Nano SIM hoặc Nano SIM + MicroSD
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 Nano SIM
                • 4G
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac (hai băng tần 2.4Ghz/5Ghz)
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/nWi-Fi hotspot
                • GPS
                  GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
                • Bluetooth
                  v5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                      3GP; AVI; MP4; WMV
                    • Nghe nhạc
                      3GPP; AAC; AMR; FLAC; Midi; MP3; OGG; WAV; WMA
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định
                        • Kích thước
                          Dài 164 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 8.9 mm
                            • Trọng lượng
                              205 g
                              • Dung lượng Pin
                                5050 mah
                              • Loại pin
                                Pin liền
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh
                              • Loại pin
                                Li-Ion, Sạc pin nhanh tối đa 15 W
                                • Nokia G21
                                  Nokia G21
                                • Samsung Galaxy A12
                                  Samsung Galaxy A12