ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    HD+ màn hình giọt nước
  • Độ phân giải
    Tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”(6.517“)
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1600)
  • Kích thước màn hình
    6.528 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cuờng lực Cong 2.5D
    • Chipset
      SC9863A Octa-core với xung nhịp lên đến 1.6Ghz
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      MediaTek Helio G35 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320
    • RAM
      3GB
      • Camera sau
        13 MP AF + 2 MP độ sâu trường ảnh với đèn Flash, HDR | Chế độ làm đẹp | Chế độ chụp toàn cảnh Panorama
      • Camera trước
        5MP với đèn Flash
      • Camera sau
        Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
      • Camera trước
        8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay | Mở khóa khuôn mặt | 2 năm cập nhật bảo mật FM radio (cần có tai nghe để mở) | IP52, Cảm biến ánh sáng Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor)
          • Tính năng đặc biệt
            vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              Nano SIM + Nano SIM
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              2 SIM + MicroSD
              • 2G
                GSM: 850, 900, 1800, 1900
              • 3G
                WCDMA: 1, 5, 8
              • 4G
                TE FDD: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (full); LTE CAT4
              • Wifi
                Wifi 802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS
              • Bluetooth
                Bluetooth® 4.2
              • Kết nối USB
                USB Micro (USB 2.0) | jack cắm tai nghe 3.5mm
              • Wifi
                IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
              • GPS
                GPS/Glonass/Beidou/Galileo
              • Bluetooth
                v5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                  • Xem phim
                    MP4 WMV 3GP AVI
                  • Nghe nhạc
                    Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
                  • Ghi âm
                    Có, không mic chống ồn
                    • Kích thước
                      164.8 x 75.9 X 8.55 mm
                    • Kích thước
                      163.91x75.67x9.1mm
                      • Trọng lượng
                        191g
                      • Trọng lượng
                        ~196.26g
                        • Dung lượng Pin
                          5050 mAh
                        • Loại pin
                          Pin liền
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
                          • Nokia C21 Plus 3GB-32GB
                            Nokia C21 Plus 3GB-32GB
                          • Vsmart Star 5 3/64GB
                            Vsmart Star 5 3/64GB