ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 Z 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Super AMOLED
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 619
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 9810 8 nhân
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 1.7 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP18
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
      • Camera trước
        16MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 12 MP và Phụ 12 MP,12 MP
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mặt kính 2.5D, Siêu tiết kiệm pin, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Đèn pin, Sạc pin cho thiết bị khác, Chuẩn kháng bụi, Dolby Audio™, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Âm thanh AKG, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Samsung Pay, Màn hình luôn hiển thị AOD, Samsung DeX, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Tản nhiệt nước carbon, Nhân bản ứng dụng
            • Loại Sim
              Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
              • 2G
                2G: 850/900/1800/1900
              • 3G
                3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • 5G
                5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
              • GPS
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • Bluetooth
                5.1
              • Wifi
                Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, apt-X, v5.0
              • Kết nối USB
                2 đầu Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    AMR, Midi, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                    • Kích thước
                      Dài 163.7 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.7 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 181g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        199 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4500mAh
                            • Loại pin
                              (Typ)
                            • Dung lượng Pin
                              4500 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh