ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD +
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.47 inches
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 619
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 730G (8nm)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8 GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Mono+Depth) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau: Có
      • Camera trước
        16MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
      • Camera trước
        16.0 MP
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Sim Nano
              • Số khe cắm sim
                2
                • 2G
                  2G: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • 5G
                  5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                • GPS
                • Wifi
                  Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • Bluetooth
                  5.1
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        159.9 x 73.2 x 7.66 mm
                      • Kích thước
                        Dài 157.8 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 9.67 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 181g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          204 g
                            • Thời gian bảo hành
                              18 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                4500mAh
                              • Loại pin
                                (Typ)
                              • Dung lượng Pin
                                5260mAh
                              • Loại pin
                                Li-Po
                                • Oppo Reno8 Z 5G
                                  Oppo Reno8 Z 5G
                                • Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB
                                  Xiaomi Mi Note 10 Lite 8/128GB