ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Helio G35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      8 cores, lên đến 2.3 GHZ
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Mediatek Helio G80
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (xóa phông); F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        8 MP, F/2.0
      • Camera sau
        50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4
              • Loại Sim
                Nano
              • Số khe cắm sim
                2
              • Số khe cắm sim
                Hai SIM hai sóng (DSDS)
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GPS, BDS, GLONASS, Galileo, và QZSS
                • Bluetooth
                  5.3
                • Kết nối USB
                  USB Type-C
                • 2G
                  B2/3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
                • Wifi
                  2.4GHz / 5GHz
                • GPS
                  Hỗ trợ
                • Bluetooth
                  Bluetooth 5.0
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Nghe nhạc
                    SBC, AAC, APTX HD, LDAC
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                    • Kích thước
                      163.7 x 75 x 7.99 mm
                    • Kích thước
                      164.26x76.08x8.00mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 187g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        182g
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh
                        • Loại pin
                          (Typ)
                        • Dung lượng Pin
                          5000mAh (TYP)
                        • Loại pin
                          Sạc Siêu Tốc 18W
                          • OPPO A57 4/64GB
                            OPPO A57 4/64GB
                          • Vivo Y21s 6GB/128GB
                            Vivo Y21s 6GB/128GB