ViettelStore
So sánh "Oppo Reno8 5G"
  • Oppo Reno8 5G

    Oppo Reno8 5G

    5.890.000 ₫
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp và Ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
  • Nokia 8.3-5G

    Nokia 8.3-5G

    12.990.000 ₫
  • iPhone 14 128GB

    iPhone 14 128GB

    16.690.000 ₫
    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khác hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% qua công ty tài chính (Áp dụng trên giá bán lẻ)
    - Miễn phí trả góp 06 tháng qua thẻ tín dụng (Áp dụng trên giá khuyến mại)

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Camera sau
    50MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.8 + F/2.4 + F/2.2; Đèn flash sau: Có
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Sau: Ống kính ZEISS 64MP f/1.89 + Góc siêu rộng (UW) 12MP f/2.2, 120° FOV, AF, 1.4µm (2.8µm ở chế độ video 3MP), kích thước 1/2.43’’, 16:9 cảm biến tỉ lệ điện ảnh + 2MP cảm biến chiều sâu + 2MP ống kính macro (độ sâu tối thiểu 3.6cm) | Đèn Flash kép High CRI
  • Camera trước
    Trước: ống kính ZEISS 24MP f/2.0
  • Camera sau
    2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
  • Camera trước
    12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
  • Chipset
    Dimensity 1300 5G, tối đa 3.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G-77 MC9 3D Graphics@866MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 765G
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 5 nhân
  • RAM
    6 GB
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • GPS
      • Wifi
        Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ac wave 2/ax
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Bluetooth
        802.11 a/b/g/n/ac | 2.4G & 5G| Bluetooth® 5.0 | GPS/AGPS+GLONASS+Beidou | Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G) | La bàn điện tử | Con quay hồi chuyển
      • Wifi
        Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
      • GPS
        GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
      • Bluetooth
        5.3
      • Kích thước
        160 x 73.4 x 7.67 mm
      • Kích thước
        171.90 x 78.56 x 8.99mm
      • Kích thước
        5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
      • Loại màn hình
        AMOLED; 90Hz, Gorilla Glass 5
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.81"FHD+ 20:9 1080*2400 pixcel / PureDisplay
      • Loại màn hình
        OLED
      • Độ phân giải
        2532 x 1170 pixel; 460 ppi
      • Kích thước màn hình
        6.1"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Ceramic Shield
      • Dung lượng Pin
        4500mAh
      • Loại pin
        (Typ)
      • Dung lượng Pin
        4500mAh, không thể tháo rời
      • Dung lượng Pin
        3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 SIM nano
      • Loại Sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
        • Tính năng đặc biệt
          Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
        • Trọng lượng
          Khoảng 179g (Bao gồm pin)
        • Trọng lượng
          220g
        • Trọng lượng
          172 g