ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    512 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    1 TB
    • Camera sau
      Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP; 4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps 8K 4320p@24fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Nhãn dán (AR Stickers); Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang họ
    • Camera trước
      10 MP & 4 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm; Flash màn hình Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
    • Camera sau
      3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@30fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@240fps; FullHD 1080p@120fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Zoom quang học; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Chống rung quang học (OIS); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Ảnh Raw; Dolby Vision HDR; Zoom kỹ thuật số; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng
    • Camera trước
      12 MP; Xóa phông; Quay video 4K; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); HDR
      • Chipset
        Snapdragon 8+ Gen 1
      • Số nhân CPU
        8 nhân; 1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 670
      • RAM
        12 GB
      • Chipset
        Apple A15 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
        • Xem phim
          3GP; AVI; FLV; MKV; MP4
        • Nghe nhạc
          AAC AMR; APE; FLAC; M4A; Midi; MP3; OGG; WAV
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
        • Xem phim
          H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          FLAC, AAC, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • GPS
            BEIDOU; GALILEO GLONASS GPS; QZSS
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax , Wi-Fi MIMO
          • Bluetooth
            v5.2
          • Kết nối USB
            Type-C; Kết nối khác NFC , OTG
          • 5G
            Hỗ trợ 5G
          • Wifi
            Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
          • GPS
            A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
          • Bluetooth
            LE, v5.0, A2DP
          • Kết nối USB
            Lightning
            • Kích thước
              Dài 155.1 mm - Ngang 130.1 mm - Dày 6.3 mm
            • Kích thước
              Dài 160.8mm, Ngang 78.1mm, Dày 7.65mm
              • Loại màn hình
                Dynamic AMOLED 2X
              • Chuẩn màn hình
                Chính: QXGA+ (2176 x 1812 Pixels) & Phụ: HD+ (2316 x 904 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                Chính 7.6" & Phụ 6.2" - Tần số quét 120 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Độ sáng tối đa 1200 nits; Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
              • Loại màn hình
                OLED
              • Độ phân giải
                1284 x 2778 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.7"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Ceramic Shield
                • Dung lượng Pin
                  4400 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc không; dây Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
                • Dung lượng Pin
                  4352 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM & eSIM
                  • Số khe cắm sim
                    1 Nano SIM & 1 eSIM
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khoá khuôn mặt , Mở khoá vân tay cạnh viền; Báo rung khi kết nối cuộc gọi; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Loa kép; Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Trợ lý ảo Samsung Bixby ;Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger);
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
                      • Trọng lượng
                        263g
                      • Trọng lượng
                        240gr
                        • Samsung Galaxy Z Fold4 5G 512GB
                          Samsung Galaxy Z Fold4 5G 512GB
                        • iPhone 13 Pro Max 1TB
                          iPhone 13 Pro Max 1TB