ViettelStore
So sánh "iPhone 14 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2532 x 1170 pixel; 460 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2K+ (1440 x 3088 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.9"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Exynos 990 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G77 MP11
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        2 camera 12 MP: 26 mm; khẩu độ ƒ/1.5; ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến; thấu kính bảy thành phần; 100% điểm ảnh lấy nét; Nắp ống kính tinh thể sapphire; Đèn flash True Tone; Động cơ quang tử; Kết hợp sâu; HDR thông minh 4; Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu; Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono); Chế độ ban đêm; Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao; Ổn định hình ảnh tự động; Gắn thẻ địa lý cho ảnh
      • Camera trước
        12 MP Ultra Wide: 13 mm; khẩu độ ƒ/2.4 và trường nhìn 120 °; thấu kính năm thành phần; Toàn cảnh (lên đến 63MP); Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp; Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
      • Camera sau
        Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF; Quay siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Nhãn dán (AR Stickers), Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        10 MP; VideoCall thông qua ứng dụng; Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, A.I Camera, Xoá phông
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không hỗ trợ
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            2
          • Loại Sim
            2 Nano SIM HOẶC 1 Nano SIM + 1 eSIM
            • Tính năng đặc biệt
              Crash Detection (Phát hiện va chạm); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation
                • Wifi
                  Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO; Wi-Fi MIMO
                • Bluetooth
                  5.3
                • 4G
                  Hỗ trợ 5G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  BDS, A-GPS, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.0
                • Kết nối USB
                  2 đầu Type-C
                  • Xem phim
                    H.264(MPEG4-AVC)
                  • Nghe nhạc
                    FLAC, AAC, MP3
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC
                  • Ghi âm
                    Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm)
                    • Kích thước
                      Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm
                      • Trọng lượng
                        172 g
                      • Trọng lượng
                        208 g
                        • Dung lượng Pin
                          3279 mAh; 20 W; Có thể sạc lại tích hợp; Phát lại video lên đến 20 giờ - Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ; Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Ion; Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây