ViettelStore
So sánh "iPhone 14 Pro Max 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không hỗ trợ
  • Bộ nhớ trong
    256GB
    • Camera sau
      Chính 48 MP cho độ phân giải lên đến 4 lần & Phụ 12 MP, 12 MP (2x Tele), Cảm biến bốn điểm ảnh; Pixel quad 2,44 µm; Điểm ảnh đơn 1,22 µm; khẩu độ ƒ/1,78; 100% điểm ảnh lấy nét; thấu kính 7 thành phần; OIS cảm biến thay đổi (thế hệ thứ 2)
    • Camera trước
      12 MP
    • Camera sau
      50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP; F/2.4
      • Chipset
        Apple A16 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân hiệu suất cao
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 5 nhân
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1, tối đa 3.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 730
      • RAM
        12GB
        • Xem phim
          Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264 và ProRes
        • Nghe nhạc
          Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
        • Ghi âm
          Ghi âm mặc định
            • GPS
              GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
            • Wifi
              WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/32/34/38/39/40/41/66
            • 5G
              5G: n1/3/5/7/8/12/13/18/20/25/26/28/38/40/41/66/77/78/79
            • Wifi
              Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2/ ax
            • GPS
            • Bluetooth
              5.2
            • Kết nối USB
              Type-C
              • Kích thước
                6.33 x 3.05 x 0.31 inches (160.78 x 77.47 x 7.87 mm)
              • Kích thước
                163.7 x 73.9 x 8.5 mm
                • Loại màn hình
                  OLED
                • Độ phân giải
                  2778 x 1.284 pixels
                • Kích thước màn hình
                  6.7''
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực Ceramic Shield
                • Loại màn hình
                  AMOLED
                • Màu màn hình
                  1 tỷ màu
                • Độ phân giải
                  1440 x 3216 (QHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.7 inch, màn hình đục lỗ
                • Công nghệ cảm ứng
                  120Hz, Kính cường lực Gorilla Glass Victus
                  • Dung lượng Pin
                    4323 mAh; 20 W; Sạc không dây Qi lên đến 7,5 W; Tiết kiệm pin; Sạc pin nhanh; Sạc không dây MagSafe lên đến 15 W
                  • Loại pin
                    Li-Ion
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (Typ) ; SuperVOOC 80W Sạc không dây AirVOOC 50W
                    • Loại Sim
                      1 Nano SIM & 1 eSIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                    • Loại Sim
                      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Dynamic Island; Cảm biến va chạm (Crash Detection); Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite); Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
                      • Tính năng đặc biệt
                        IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                        • Trọng lượng
                          240 g
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 218g (Bao gồm pin)
                          • iPhone 14 Pro Max 128GB
                            iPhone 14 Pro Max 128GB
                          • OPPO Find X5 Pro
                            OPPO Find X5 Pro