ViettelStore
So sánh "iPhone 14 Plus 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.7inch
  • Công nghệ cảm ứng
    kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    1440 x 3216 (QHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    120Hz, Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 888, tối đa 2.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 660
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x Đèn flash True Tone Động cơ quang tử Kết hợp sâu HDR thông minh 4 Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono) Chế độ b
      • Camera trước
        Camera 12MP khẩu độ ƒ / 1.9
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 50 MP (góc rộng) + 13 MP (tele)+ 3 MP (hiển vi); F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 + F/3.0; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32 MP; F/2.4
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Tính năng đặc biệt
            Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68,
          • Tính năng đặc biệt
            Chuẩn chống nước IP68; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Loại Sim
              1 Nano SIM & 1 eSIM
            • Loại Sim
              Nano
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM
              • 5G
                5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO
              • Wifi
                WiFi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO
              • GPS
                GPS GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
              • Kết nối USB
                Lightning; Có cổng sạc magsafe
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/34/38/39/40/41/66
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ax/ ac wave 2
              • 5G
                n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78/79
              • GPS
              • Bluetooth
                5.2
                • Xem phim
                  HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG
                • Nghe nhạc
                  Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                    • Kích thước
                      6.33 x 3.07 x 0.31 inches (160.78 x 77.98 x 7.87 mm)
                    • Kích thước
                      163.6 x 74 x 8.3 mm
                      • Trọng lượng
                        202 grams
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                        • Dung lượng Pin
                          Lên đến 26h phát video liên tục
                        • Loại pin
                          Pin lithium-ion Có thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh
                        • Loại pin
                          (Typ), Super VOOC 2.0 65W, Sạc không dây 30W