ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1 tỷ màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2412 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch, màn hình đục lỗ
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 619
      • RAM
        8GB
          • Hệ điều hành
            ColorOS 13, nền tảng Android 13
              • Camera sau
                108MP (Chính) + 2MP (Chiều sâu) + 2MP (Kính hiển vi)
              • Camera trước
                32MP; F/2.4
                  • Bộ nhớ trong
                    128 GB
                      • Loại Sim
                        Nano Sim
                          • 4G
                            4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
                          • Wifi
                            Wi‑Fi (802.11a/b/g/n/ac); dual band (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
                          • Bluetooth
                            Bluetooth 5.1
                          • Kết nối USB
                            Type-C
                              • Kích thước
                                162.3 x 74.3 x 7.7 mm
                                  • Trọng lượng
                                    Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                                      • Dung lượng Pin
                                        4800mAh (Typ)
                                          • OPPO Reno8 T 5G
                                            OPPO Reno8 T 5G