ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A14 5G (4/128GB)"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 90 Hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
    • Chipset
      MediaTek Dimensity 700 5G
    • Số nhân CPU
      4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 680
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.4GHz + 4 nhân 1.9GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.2
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Chống rung quang học (OIS) Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
      • Camera trước
        8 MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1 TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
          • Tính năng đặc biệt
            Nano
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Số khe cắm sim
              2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS; GPS; BEIDOU
              • Bluetooth
                5.2
              • Wifi
                802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo
              • Bluetooth
                Bluetooth: BT5.0
              • Kết nối USB
                Type C
                • Xem phim
                  3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
                • Nghe nhạc
                  FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
                • Ghi âm
                  Ghi âm mặc định
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  MP3, OGG, FLAC, MIDI
                • Ghi âm
                  Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                  • Kích thước
                    Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
                  • Kích thước
                    Dài 165.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 8.4 mm
                    • Trọng lượng
                      195 g
                    • Trọng lượng
                      195g
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh; 15 W
                      • Loại pin
                        Li-Po
                      • Dung lượng Pin
                        5000 mAh, 25 W
                      • Loại pin
                        Li-po