ViettelStore
So sánh "realme C55 6/128GB "
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
      • Camera trước
        8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
          • Chipset
            MediaTek Helio G88
          • Số nhân CPU
            Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
          • Chip đồ họa (GPU)
            Mali-G52
          • RAM
            6 GB
              • Xem phim
                MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
              • Nghe nhạc
                AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
              • Ghi âm
                Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                  • Wifi
                    2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
                  • GPS
                    GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
                  • Bluetooth
                    5.2
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                      • Kích thước
                        Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
                          • Loại màn hình
                            LCD
                          • Màu màn hình
                            16.7 M
                          • Độ phân giải
                            FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
                          • Kích thước màn hình
                            6.72'' (17.07cm)
                          • Công nghệ cảm ứng
                            Glass
                              • Dung lượng Pin
                                5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
                              • Loại pin
                                Li-Po
                                  • Loại Sim
                                    2 Nano SIM
                                  • Số khe cắm sim
                                    2
                                      • Tính năng đặc biệt
                                        Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
                                          • Trọng lượng
                                            189.5g