ViettelStore
So sánh "OPPO FIND N2 FLIP"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    Màn hình chính: Full HD+ (2520 x 1080 Pixels). Màn hình phụ: (720 x 382 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Màn hình chính: 6.8'' - Tần số quét 120 Hz, màn hình đục lỗ. Màn hình phụ: 3.26'' - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 9000+ 5G
      • Số nhân CPU
        Tối đa 3.2 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G710 MC10
      • RAM
        8 GB
          • Camera sau
            Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 8 MP ƒ/2.2; AI Camera; Chuyên nghiệp (Pro); HDR; Toàn cảnh (Panorama); Ban đêm (Night Mode); Siêu độ phân giải; Zoom quang học; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; Bộ lọc màu; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Đèn Flash
          • Camera trước
            32 MP ƒ/2.4; Nhãn dán (AR Stickers); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Quay video Full HD; Quay video HD; Xóa phông; A.I Camera; Bộ lọc màu; Chụp đêm
              • Danh bạ
                Không giới hạn
              • Bộ nhớ trong
                256 GB
                  • Tính năng đặc biệt
                    Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Cử chỉ thông minh; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Chuẩn chống nước IPX4
                      • Loại Sim
                        2 Nano SIM
                      • Số khe cắm sim
                        2
                          • 2G
                            850/900/1800/1900
                          • 3G
                            Band 1/2/4/5/6/8/19
                          • 4G
                            Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/25/26/28/32/38/39/40/41/66
                          • Wifi
                            Wifi 2.4G/5G, Wifi 6, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
                          • GPS
                            GLONASS; GPS; GALILEO; QZSS
                          • Bluetooth
                            5.3
                          • Kết nối USB
                            Type-C
                              • Xem phim
                                AVI; MP4
                              • Nghe nhạc
                                FLAC; OGG; MP3; Midi
                              • Ghi âm
                                Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                                  • Kích thước
                                    Khi mở: 166.2 x 75.2 x 7.45 mm. Khi gập: 85.5 x 75.2 x 16.02 mm
                                      • Trọng lượng
                                        Khoảng 191 g (Bao gồm pin)
                                          • Dung lượng Pin
                                            4300 mAh (Typ); Siêu sạc nhanh SuperVOOC 44 W
                                          • Loại pin
                                            Li-Po
                                              --%>