ViettelStore
So sánh "Vivo Y17s 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 60 Hz
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Độ sáng tối đa
    840 nits
  • Độ phân giải
    720 x 1612
  • Loại màn hình
    LCD
  • Kích thước màn hình
    6,56 inch 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.745 inch
  • Loại màn hình
    Incell IPS
  • Độ phân giải
    720*1600 pixel
  • Độ phân giải
    50M+2MP
  • Tính năng
    Zoom quang học, Zoom kỹ thuật số, Xóa phông, Quay chậm (Slow Motion), Ban đêm (Night Mode)
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13MP (f/1.8)
  • Quay phim
    720/1080P@30fps
  • Đèn Flash
    Đèn flash LED đơn phía sau
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số 10X, Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh), ĐỘ PHÂN GIẢI CAO, Hình mờ
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    13MP AF+CIF
  • Tính năng
    Xóa phông, Quay video full HD, Chụp đêm
  • Độ phân giải
    8MP
  • Tính năng
    Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
  • Độ phân giải
    5 MP (khẩu độ f/2.2)
  • Độ phân giải
    5MP, FF
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Chipset
    MTK Helio G85
  • Tốc độ CPU
    4*Cortex-A53 lên đến 2,2Ghz+4*Cortex-A53 lên đến 1,6Ghz
  • Hệ điều hành
    MagicOS 8.0 (Dựa trên Android 14)
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG ​​GE8320
  • Hệ điều hành
    Android 14 Go
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8322 550MHz
  • Chipset
    SC9863A
  • Tốc độ CPU
    1.6 GHz
  • RAM
    4GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa: 256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    4GB
  • Kết nối USB
    Type-C
  • GPS
    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Wifi
    2.4 GHz / 5 GHz
  • 4G
    B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; B38/B40/B41 (2496-2690 MHz)
  • Kết nối USB
    Type-C,USB 2.0
  • Bluetooth
    BT5.1
  • GPS
    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo
  • 4G
    4G (LTE TDD/LTE FDD)
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2,4 GHz và 5 GHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Bluetooth
    4.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Wifi
    Có, 802.11 b/g/n - 2.4GHz
  • GPS
    BDS/GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Sạc
    15 W
  • Sạc
    10W
  • Dung lượng Pin
    5200mAh
  • Sạc
    10W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến trọng lực
  • Bảo mật
    Cảm biến vân tay cạnh bên
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Xem phim
    3gp, mp4, webm, mkv
  • Nghe nhạc
    mp3, mid, amr, awb, 3gp, mp4, m4a, aac, wav, ogg, flac, mkv
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
  • Kháng nước, bụi
    Không
  • Chất liệu
    Khung kim loại & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước
    Dài 163.74 mm - Ngang 75.43 mm - Dày 8.09 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 186 g
  • Trọng lượng
    194g
  • Kích thước
    163,85mm - 75,75mm - 8,7mm
  • Trọng lượng
    195g
  • Kích thước
    164.96*76.1*8.8mm
  • Chất liệu
    Vỏ nhựa