ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Tính năng
    Time-lapse, Super Macro
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    1920x1080 pixels
  • Độ phân giải
    Camera chính: 100MP, f/1.9; Camera macro: 2 MP, f/2.4; Camera góc rộng: 5MP, f/2.2, Camera đo độ sâu: 5MP, f/2.2
      • Độ phân giải
        16MP (f/2.45)
      • Tính năng
        Quay phim: 1920x1080 pixels
          • Nghe nhạc
            mp3,mid,amr,awb,3gp,mp4,m4a,aac,wav,ogg,flac,mkv
          • Xem phim
            3gp,mp4,webm,mkv
          • Bảo mật
            Cảm biến vân tay cạnh bên
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Cảm biến trọng lực
              • Chip đồ họa (GPU)
                Mali-G57 MC2
              • CPU
                MediaTek Dimensity 6020
              • Tốc độ CPU
                2xA76 2.2GHz + 6xA55 2.0Ghz
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Bluetooth
                    BT5.1
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac 2.4GHz and 5GHz
                  • 4G
                    4G LTE-FDD/LTE-TDD
                  • 5G
                    5G NR
                  • GPS
                    GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/ Galileo
                      • Loại màn hình
                        LTPS LCD
                      • Kích thước màn hình
                        6.7 inches 19.9:9
                      • Độ phân giải
                        2388x1080
                          • Sạc
                            22.5W
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh
                              • Kích thước
                                162.9mmx74.5mmx7.48mm
                              • Trọng lượng
                                179g 
                                  • Honor 90 Lite 5G (8+256GB)
                                    Honor 90 Lite 5G (8+256GB)