ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 13 6GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 1TB
  • RAM
    6 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • RAM
    4GB
  • RAM
    6GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Tính năng
    Time Lapse, Xóa phông, Chụp hẹn giờ, Bộ lọc màu, HDR
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
  • Tính năng
    Chế độ chuyên nghiệp, Chụp đêm, Toàn cảnh, Quay Time-lapse, Quay chậm, Quét văn bản, Chế độ siêu rõ nét
  • Độ phân giải
    8 MP
  • Quay phim
    1080P/720P@30fps, time-lapse 1080P@30fps
  • Đèn Flash
  • Đèn Flash
    Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp HDR Ban đêm (Night Mode)
  • Tính năng
    Làm đẹp (Beautify) AI CAM Quay video hiển thị kép
  • Quay phim
    FullHD 1080p@120fps4K 2160p@60fps
  • Độ phân giải
    108MP
  • Độ phân giải
    16 MP F/2.4
  • Tính năng
    Quay video Full HD, Làm đẹp A.I, Bộ lọc màu
  • Tính năng
    1080P/720P@30fps
  • Độ phân giải
    5 MP
  • Tính năng
    Làm đẹp HDR Bộ lọc màu
  • Độ phân giải
    8.0 MP
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, FLAC, AMR, Midi, WAV
  • Xem phim
    MP4, WMV, AVI, 3GP, MKV, WEBM
  • Tính năng đặc biệt
    Mở rộng bộ nhớ RAM, DCI-P3
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng
  • Bảo mật
    Bảo mật vân tay
  • Kháng nước, bụi
    IPX4
  • Tính năng đặc biệt
    Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh DTS (DTS Studio Sound) Chạm 2 lần sáng màn hình
  • Kháng nước, bụi
    IP54
  • Xem phim
    MP4; AVI
  • Nghe nhạc
    OGG MP3 Midi FLAC
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • CPU
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Hệ điều hành
    Android 13
  • Tốc độ CPU
    tối đa 2.1GHz
  • Hệ điều hành
    ColorOS 14, nền tảng Android 14
  • Chipset
    Snapdragon 6s 4G Gen1
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Dimensity 6300 5G
  • Tốc độ CPU
    2 x Cortex-A76 2.40 GHz + 6 x Cortex-A55 2.00 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    v5.1
  • GPS
    BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
  • 4G
    LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    5.0, BLE
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • GPS
    Beidou, GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • GPS
    GPS GLONASS GALILEO BDS
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Màn hình
    AMOLED 6.67" Full HD+ 120Hz
  • Độ phân giải
    720 x 1604 (HD+)
  • Loại màn hình
    LCD 90Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch, màn hình đục lỗ
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.67 inch 120hz
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Phụ kiện trong hộp
    Điện thoại/ Cục sạc / Cáp Type C/ Bộ tháo sim Ốp lưng/ HDSD/ Thẻ bảo hành
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Pin
        Li-Po 5000 mAh 33 W
      • Sạc
        Siêu sạc nhanh SUPERVOOC 45W
      • Dung lượng Pin
        5100mAh (Typ)
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Sạc
        Sạc nhanh 18 W
      • Trọng lượng
        Nặng 188.5 g
      • Kích thước
        Dài 162.24 mm - Ngang 75.55 mm - Dày 7.97 mm
      • Trọng lượng
        Khoảng 186g (Bao gồm pin)
      • Kích thước
        165.7 x 76 x 7.68 mm
      • Chất liệu
        Mặt lưng máy: Thủy tinh hữu cơ; Khung viền: Nhựa
      • Kích thước
        165.4 x 76.8 x 7.8 mm
      • Trọng lượng
        188 g
      • Chất liệu
        Khung máy: Kim loại; Mặt lưng máy: Nhựa