ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A35 5G 8GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD 1 TB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • RAM
    8GB
  • RAM
    12GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Tính năng
    Zoom quang học 10x, Panorama, Macro, Xóa phông, Chế độ ban đêm, Chuyên nghiệp, Hyperlapse, Chuyển động siêu chậm, Tự động lấy nét
  • Độ phân giải
    50+8+5MP
  • Quay phim
    UHD 4K (3840 x 2160)@30fps Quay chậm 240fps @HD
  • Đèn Flash
  • Quay phim
    4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS
  • Tính năng
    zoom kỹ thuật số 30x, Khoanh vùng tìm kiếm, Google Gemini, Phiên dịch AI, Ghi chú AI, Ghi âm AI, Phụ đề AI, Làm phim AI, Làm đẹp AI, Xoá vật thể AI, Mở rộng hình ảnh AI
  • Đèn Flash
  • Độ phân giải
    200MP + 8MP + 2MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Độ phân giải
    Chính 108 MP & Phụ 5 MP
  • Tính năng
    Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Chụp ảnh chuyển động Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode)
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Làm đẹp
  • Độ phân giải
    13 MP
  • Tính năng
    Cảnh quay động, Lấy nét theo dõi chuyển động, Chế độ chụp nhanh, Video kép
  • Độ phân giải
    20MP
  • Độ phân giải
    16 MP
  • Tính năng
    Xóa phông Quay video Full HD Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Chụp ảnh chuyển động Chụp bằng cử chỉ Bộ lọc màu
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Kháng nước, bụi
    IP67
  • Bảo mật
    Khuôn mặt, Vân tay dưới màn hình
  • Bảo mật
    Vân tay trong màn hình; Mở khoá gương mặt
  • Kháng nước, bụi
    IP68
  • Bảo mật
    Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt
  • Nghe nhạc
    WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
  • Kháng nước, bụi
    IP65
  • Xem phim
    WEBM MP4 MKV 3GP
  • Tính năng đặc biệt
    Đạt chuẩn chống va đập 5 sao SGS Xoá vật thể AI Phiên dịch AI Mở rộng hình ảnh AI DCI-P3 Chụp hình dưới nước
  • Tốc độ CPU
    4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Chipset
    Exynos 1380
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MP5
  • Hệ điều hành
    Xiaomi HyperOS
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm Adreno™ GPU
  • Tốc độ CPU
    8 nhân, xung nhịp 2.5Ghz
  • Chipset
    Snapdragon 7s Gen 3
  • Tốc độ CPU
    2 nhân 2.5 GHz & 6 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG BXM-8-256
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7025-Ultra 5G 8 nhân
  • Kết nối USB
    Type C
  • Bluetooth
    BT 5.3
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, WiFi Direct 
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • GPS
    GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
  • Kết nối USB
    Type-c
  • Bluetooth
    Bluetooth® 5.4
  • 4G
    LTE TDD: 38/40/41/42/48
  • 5G
    n1/2/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/48/66/77/78
  • GPS
    GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
  • Bluetooth
    v5.3
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Wifi
    Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 5 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Độ sáng tối đa
    1000 nits
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 (FHD+)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.6''
  • Loại màn hình
    CrystalRes AMOLED
  • Độ phân giải
    2712 x 1220 1.5k 120Hz
  • Kích thước màn hình
    6.67’’
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7" - Tần số quét 120 Hz
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Sạc
    25 W
  • Sạc
    Sạc 120W HyperCharge
  • Dung lượng Pin
    5110mA
  • Sạc
    35 W SuperCharge
  • Dung lượng Pin
    5230 mAh
  • Chất liệu
    Nhựa
  • Kích thước
    161.7 x 78.0 x 8.2 mm
  • Trọng lượng
    209g
  • Trọng lượng
    210.14g
  • Kích thước
    162.53mm x 74.67mm x 8.75mm
  • Kích thước
    Dài 161 mm - Ngang 74.55 mm - Dày 7.29 mm
  • Trọng lượng
    Nặng 171 g