ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 14C 4GB 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Kích thước màn hình
    6.88 inch
  • Loại màn hình
    6.88 inch, Tần số quét 120Hz
  • Độ phân giải
    1640 x 720, 260 ppi
  • Kích thước màn hình
    6.56" - Tần số quét 90 Hz
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1612 Pixels)
    • Hệ điều hành
      Xiaomi HyperOS
    • Chipset
      MediaTek Helio G81-Ultra
    • Tốc độ CPU
      Lõi tám nhân
    • Chipset
      MediaTek Helio G36 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
    • Tốc độ CPU
      IMG PowerVR GE8320
    • Hệ điều hành
      Android 14
      • Bộ nhớ trong
        128GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        Có hỗ trợ thẻ nhớ
      • RAM
        4GB
      • Bộ nhớ trong
        128 GB
      • RAM
        4 GB
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
      • Danh bạ
        Không giới hạn
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.0
        • GPS
          AGPS/GPS, GLONASS, BDS, Galileo
        • Wifi
          2.4GHz, 5GHz
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
        • GPS
          GPS/AGPS/GLONASS/BDS/Galileo
        • Wifi
          2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Bluetooth
          v5.1
        • 4G
          Hỗ trợ 4G
          • Sạc
            Sạc nhanh 18W
          • Dung lượng Pin
            5200 mAh
          • Sạc
            10 W
            • Bảo mật
              Cảm biến vân tay cạnh viền
            • Nghe nhạc
              WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
            • Bảo mật
              Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt
            • Xem phim
              WEBM MP4 MKV 3GP
              • Trọng lượng
                211g
              • Kích thước
                171,88mm x 77,80mm x 8,22mm
              • Trọng lượng
                Nặng 194 g
              • Chất liệu
                Khung & Mặt lưng nhựa
              • Kích thước
                Dài 163.85 mm - Ngang 75.75 mm - Dày 8.7 mm