Tại sự kiện hoành tráng ở Paris, Honor đã trình làng bộ đôi smartphone mới nhất mang tên Honor 400 và Honor 400 Pro. Cả hai sản phẩm đều nhắm đến nhóm khách hàng yêu thích nhiếp ảnh di động, với camera độ phân giải khủng, tích hợp hàng loạt công nghệ AI hiện đại nhằm tối ưu trải nghiệm sáng tạo. Nhưng khi đặt lên bàn cân, liệu nên chọn Honor 400 hay nâng cấp lên phiên bản Pro? Hãy cùng đi sâu vào so sánh Honor 400 và 400 Pro để tìm ra câu trả lời.
Thiết kế và màn hình
Khi nhìn từ bên ngoài, sự khác biệt đầu tiên giữa hai model nằm ở kiểu dáng và màn hình. Honor 400 sở hữu thiết kế phẳng, mỏng chỉ 7.3mm và trọng lượng 184g, phù hợp với những ai thích sự gọn nhẹ. Máy đạt chuẩn kháng nước IP65, chống bụi nhẹ và vẫn giữ được vẻ thanh thoát đặc trưng.

Ngược lại, Honor 400 Pro mang lại cảm giác sang trọng hơn với màn hình cong bốn cạnh kích thước 6.7 inch, dày 8.1mm và nặng 205g. Ngoài ra, model này còn đạt tiêu chuẩn chống nước và bụi cao hơn, gồm IP68 và IP69. Điều này giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Về hiển thị, Honor 400 dùng tấm nền OLED phẳng 6.55 inch, độ phân giải 1264 × 2736 pixel. Trong khi đó, Honor 400 Pro có màn hình cong với độ phân giải cao hơn, đạt 2800 × 1280 pixel. Cả hai đều hỗ trợ tần số quét 120Hz, độ sáng tối đa 5000 nit và tần số điều chỉnh độ sáng 3840Hz PWM, mang đến khả năng hiển thị mượt mà và thân thiện với mắt.

Hiệu năng và bộ nhớ
Trong quá trình so sánh Honor 400 và 400 Pro, cấu hình là yếu tố quan trọng. Honor 400 trang bị chip Snapdragon 7 Gen 3, phù hợp với nhu cầu giải trí, chơi game phổ thông và xử lý tác vụ đa nhiệm. Người dùng có thể lựa chọn RAM lên đến 12GB cùng bộ nhớ trong 512GB, thoải mái lưu trữ dữ liệu.

Honor 400 Pro lại nổi bật hơn khi dùng vi xử lý Snapdragon 8 Gen 3, vốn thuộc phân khúc flagship. Với sức mạnh này, máy đáp ứng tốt các tựa game nặng, xử lý đồ họa 3D và khai thác các tính năng AI nhanh chóng. Honor chỉ cung cấp một phiên bản duy nhất với RAM 12GB và bộ nhớ trong 512GB, hướng đến nhóm khách hàng cần hiệu năng cao cấp.

Phần mềm và tính năng AI
Cả hai thiết bị đều chạy Android 15 với giao diện MagicOS 9.0, được cam kết cập nhật phần mềm và bảo mật trong vòng 6 năm – một điểm cộng lớn cho những ai muốn sử dụng lâu dài.

Loạt tính năng AI được tích hợp trên cả Honor 400 và 400 Pro như:
- AI Summary: Tự động tóm tắt nội dung văn bản.
- AI Subtitles: Thêm phụ đề tự động trong video.
- Magic Portal: Hỗ trợ chia sẻ và mở ứng dụng theo ngữ cảnh.
- Phát hiện Deepfake: Giúp người dùng bảo mật thông tin.
Đặc biệt, trợ lý ảo Gemini của Google được tích hợp sâu, cho phép thao tác thông minh, hỗ trợ công việc và giải trí hiệu quả. Đây là điểm chung đáng giá khi so sánh Honor 400 và 400 Pro, vì cả hai đều hướng đến trải nghiệm AI toàn diện.
Camera: Điểm nhấn lớn nhất
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi so sánh Honor 400 và 400 Pro chính là khả năng chụp ảnh.
- Honor 400: Camera chính 200MP khẩu độ f/1.9, cảm biến lớn 1/1.4 inch, kết hợp OIS và EIS để chống rung hiệu quả. Ngoài ra còn có camera góc siêu rộng 12MP, kiêm chức năng macro, và camera selfie 50MP hỗ trợ quay video 4K.

- Honor 400 Pro: Ngoài các camera tương tự phiên bản tiêu chuẩn, bản Pro bổ sung thêm camera tele 50MP với zoom quang 3x, sử dụng cảm biến Sony IMX856. Nhờ vậy, Honor 400 Pro có khả năng chụp chân dung và zoom xa chất lượng hơn.

Các tính năng AI camera nổi bật bao gồm: AI Eraser (xóa vật thể), AI Outpainting (mở rộng khung hình), AI Remove Reflection (xóa phản chiếu) và tạo video từ ảnh với mô hình Veo của Google Cloud. Đây là những công cụ mạnh mẽ giúp người dùng dễ dàng sáng tạo nội dung.
Pin và sạc nhanh
Cả hai sản phẩm đều dùng viên pin silicon-carbon dung lượng 6000mAh, nhưng khả năng sạc nhanh lại có sự khác biệt rõ rệt.
- Honor 400: Hỗ trợ sạc nhanh có dây 66W, đạt 44% pin chỉ trong 15 phút.
- Honor 400 Pro: Tích hợp sạc nhanh có dây 100W và sạc không dây 50W, mang đến sự tiện lợi và tốc độ cao hơn.

Theo công bố của Honor, pin của cả hai model có tuổi thọ lên tới 1200 chu kỳ sạc, duy trì trên 80% dung lượng sau 4 năm – vượt trội so với nhiều dòng smartphone khác trên thị trường.
Kết nối và tiện ích
Honor 400 được trang bị loa kép, cảm biến vân tay dưới màn hình, NFC và Bluetooth 5.3, đảm bảo trải nghiệm kết nối cơ bản. Tuy nhiên, phiên bản Pro nâng cấp mạnh mẽ hơn khi bổ sung Wi-Fi 7, đem lại tốc độ truyền tải nhanh và ổn định, phù hợp cho những ai thường xuyên làm việc với dữ liệu lớn hoặc giải trí trực tuyến.

Giá bán và màu sắc
Về giá cả, sự chênh lệch khá rõ ràng:
- Honor 400: £399.99 / €499 cho bản 12GB + 256GB và £449 / €549 cho bản 12GB + 512GB.
- Honor 400 Pro: Chỉ có một tùy chọn duy nhất 12GB + 512GB, giá £699.99 / €799.
Về màu sắc:
- Honor 400: Desert Gold (Vàng), Lunar Grey (Xám) và Midnight Black (Đen).

- Honor 400 Pro: Lunar Grey (Xám), Midnight Black (Đen) và Tidal Blue (Xanh).

Nên chọn Honor 400 hay Honor 400 Pro?
Qua những điểm đã phân tích, có thể thấy:
- Honor 400 phù hợp với những người dùng muốn một chiếc smartphone gọn nhẹ, hiệu năng tốt, camera chất lượng cao với mức giá dễ tiếp cận hơn.
- Honor 400 Pro lại là lựa chọn tối ưu cho những ai đòi hỏi cấu hình mạnh mẽ, chụp ảnh chuyên nghiệp hơn nhờ camera tele, cùng nhiều tính năng cao cấp như Wi-Fi 7, sạc nhanh 100W và chống nước IP68/IP69.

Tùy vào nhu cầu và ngân sách, mỗi người sẽ có quyết định riêng. Nếu chú trọng vào giá trị sử dụng cân bằng, Honor 400 là lựa chọn hợp lý. Nhưng nếu bạn muốn trải nghiệm cao cấp, Pro chắc chắn là cái tên đáng cân nhắc.
Kết luận
Việc so sánh Honor 400 và 400 Pro cho thấy cả hai đều sở hữu những ưu điểm nổi bật, hướng đến từng nhóm khách hàng riêng. Honor 400 là lựa chọn tiết kiệm mà vẫn đầy đủ tính năng, trong khi Honor 400 Pro mang lại trải nghiệm flagship toàn diện hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại thông minh chính hãng, hãy đến Viettel Store để sở hữu những mẫu smartphone mới nhất với chế độ bảo hành uy tín và nhiều ưu đãi hấp dẫn. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp thiết bị công nghệ của bạn ngay hôm nay!
Xem thêm:
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tạo bình luận mới