Nên mua phiên bản nào giữa iPhone 16 và iPhone 16 Plus? – Cả hai phiên bản đều mang đến những cải tiến vượt trội về thiết kế và hiệu năng so với các thế hệ trước. Tuy nhiên, sự khác biệt về kích thước, dung lượng pin và một số chi tiết kỹ thuật có thể ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng. Hãy cùng so sánh iPhone 16 và iPhone 16 Plus ngay trong bài viết sau đây bạn nhé!
Bảng thông số ip 16 plus và iPhone 16:
Thông số | iPhone 16 | iPhone 16 Plus |
Kích thước | 6.1 inches | 6.7 inches |
Trọng lượng | 173g | 199g |
Màu sắc | 5 màu (Ultramarine – Xanh lưu ly, Teal – Xanh mòng két, Pink – Hồng, Black – Đen, White – Trắng) | 5 màu (Ultramarine – Xanh lưu ly, Teal – Xanh mòng két, Pink – Hồng, Black – Đen, White – Trắng) |
Độ phân giải | 2556×1179 pixel | 2796 x 1290 Pixels |
Công nghệ màn hình | OLED | OLED |
Tần số quét | 60Hz | 60Hz |
Dung lượng | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB |
Chipset | Chip A18 | Chip A18 |
Hệ điều hành | iOS 18 AI | iOS 18 AI |
Cổng sạc | USB-C | USB-C |
Mạng | 5G | 5G |
Wifi | 7 | 7 |
Bluetooth | 5.3 | 5.3 |
Micro | Cải thiện khả năng chống nước, chống tạp âm và được hỗ trợ các tính năng AI mới | Cải thiện khả năng chống nước, chống tạp âm và được hỗ trợ các tính năng AI mới |
Loại sim | SIM kép | SIM kép |
Giá | 799 – 1099 USD | 899 – 1199 USD |
>> Xem thêm: Đánh giá iPhone 16 Plus: Những cải tiến có đáp ứng kỳ vọng của iFans?
Tóm tắt nội dung
So sánh iPhone 16 và iPhone 16 Plus: Điểm giống nhau
iPhone 16 và iphone 16 plus quốc tế được nâng cấp bộ công nghệ và tính năng tương tự nhau, cụ thể như sau:
Thiết kế
Điểm giống nhau về thiết kế:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus |
Thiết kế khung nhôm Mặt trước Ceramic Shield Mặt sau bằng kính pha màu Bố cục camera đặt dọc Thêm Action Button và Camera Control | Thiết kế khung nhôm Mặt trước Ceramic Shield Mặt sau bằng kính pha màu Bố cục camera đặt dọc Thêm Action Button và Camera Control |
Bảng so sánh iPhone 16 & iPhone 16 Plus và iPhone 15 & iPhone 15 Plus:
iPhone 15 & iPhone 15 Plus | iPhone 16 & iPhone 16 Plus |
Bố cục camera đặt chéo trong khung hình vuông | Bố cục camera đặt chéo trong khung hình viên thuốc – hỗ trợ quay Video không gian |
Nút hành động Action Button | |
Nút chụp Camera Control |
iPhone 16 và iPhone 16 Plus vẫn giữ nguyên thiết kế khung nhôm, mặt trước là kính Ceramic Shield và mặt sau bằng kính pha màu giống bản tiền nhiệm.
Điểm mới về thiết kế trên iPhone 16 và iPhone 16 Plus so với iPhone 15 là:
- Bố cục camera đặt dọc: Cụm hai camera trên đt iPhone 16 và iPhone 16 Plus được sắp xếp theo chiều dọc trong một khung hình viên thuốc – tiết kiệm diện tích hơn bản tiền nhiệm có thiết kế cụm camera đặt chéo trong khung hình vuông. Thay đổi này có vai trò hỗ trợ quay Video không gian (Spatial Video) cho kính Apple Vision Pro mới ra mắt, một tính năng đang giới hạn trên các phiên bản Pro của iPhone 15.
- Thêm Action Button: iPhone 16 và iPhone 16 Plus được bổ sung nút Action nằm ngay bên trên nút âm lượng – một nút tác vụ vốn chỉ giới hạn trên iPhone 15 Pro.
- Thêm Camera Control: Nút Camera “chụp hình nhanh” là một nút hoàn toàn mới được đặt cùng phía với nút nguồn – hoạt động giống như nút chụp trên máy ảnh kỹ thuật số, có thể lướt hoặc nhấn để lấy nét, điều chỉnh thông số quay chụp.
Camera
Điểm giống nhau về thông số camera:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus |
Camera chính Fusion 48MP; Khẩu độ: F1.6; Tiêu cự: 26mm; Kích thước pixel: 1,0 μm Camera Ultra Wide 12MP (Camera góc siêu rộng); Khẩu độ: F2.2; Độ Dài tiêu cự: 13mm LED Flash Video camera sau: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps Camera trước 12MP Video camera trước: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps | Camera chính Fusion 48MP; Khẩu độ: F1.6; Tiêu cự: 26mm; Kích thước pixel: 1,0 μm Camera Ultra Wide 12MP (Camera góc siêu rộng); Khẩu độ: F2.2; Độ Dài tiêu cự: 13mm LED Flash Video camera sau: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps Camera trước 12MP Video camera trước: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps |
Các thông số camera trên iPhone 16 & 16 Plus giữ nguyên như bản tiền nhiệm. Có một thay đổi nhỏ trên camera góc siêu rộng của iPhone 16 – khẩu độ f/2.2 tăng từ khẩu độ f/2.4. Khẩu độ lớn hơn cho phép tăng khả năng chụp ảnh rõ nét trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Công nghệ màn hình
Điểm giống nhau về công nghệ màn hình :
iPhone 16 | iPhone 16 Plus |
Tần số quét 60Hz Tỷ lệ màn hình tràn viền 19.5:9 ratio Công nghệ màn hình OLED | Tần số quét 60Hz Tỷ lệ màn hình tràn viền 19.5:9 ratio Công nghệ màn hình OLED |
Một tin đáng buồn cho các iFans – iPhone 16 và iPhone 16 Plus giữ nguyên tần số quét 60Hz. Các tin đồn trước đó nói rằng năm ngoái phiên bản tiêu chuẩn & Plus không được trang bị tấm nền LTPO 120Hz do sự cố với nhà cung ứng, điều này đã làm iFans kỳ vọng rất nhiều về iPhone 16 và iPhone 16 Plus có màn hình 120Hz.
Dung lượng lưu trữ
Điểm giống nhau về dung lượng lưu trữ:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus |
Dung lượng 128GB, 256GB, 512GB | Dung lượng 128GB, 256GB, 512GB |
So với tiền nhiệm iPhone 15 series, hai sản phẩm mới năm nay không có bất cứ sự thay đổi nào về dung lượng lưu trữ. Điều này cũng khiến nhiều người tiếc nuối khi không có sự xuất hiện của phiên bản 1TB.
Hiệu năng
Điểm giống nhau về hiệu năng:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus |
Chip A18 (sản xuất theo tiến trình 3nm nâng cao của TSMC “N3E”) Hệ điều hành iOS 18 AI CPU 6 lõi, GPU 5 lõi, Neural Engine 16 | Chip A18 (sản xuất theo tiến trình 3nm nâng cao của TSMC “N3E”) Hệ điều hành iOS 18 AI CPU 6 lõi, GPU 5 lõi, Neural Engine 16 |
Bảng so sánh iPhone 16 & iPhone 16 Plus và iPhone 15 & iPhone 15 Plus:
iPhone 15 & iPhone 15 Plus | iPhone 16 & iPhone 16 Plus |
Chip A16 Bionic (quy trình sản xuất 5nm nâng cao của TSMC “N4P”) | Chip A18 (quy trình sản xuất 3nm nâng cao của TSMC “N3E”) |
iOS 18 | iOS 18 AI |
Hiệu năng trên iPhone 16 và iPhone 16 Plus mang đến những trải nghiệm tuyệt vời nhờ những công nghệ mới đáng chú ý như:
Chip A18:
Chip A18 được sản xuất trên tiến trình 3nm nâng cao, được gọi là N3E thế hệ thứ hai của TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Co., Ltd – tập đoàn sản xuất chất bán dẫn lớn nhất thế giới). Quy trình chế tạo ít tốn kém hơn và có năng suất được cải thiện so với quy trình 3nm thế hệ đầu tiên của TSMC (N3B đang được sử dụng cho chip A17 Pro trong các mẫu iPhone 15 Pro).
Mặt khác, iPhone 15 và iPhone 15 Plus chỉ đang sử dụng chip A16 Bionic (quy trình 5nm nâng cao “N4P” của TSMC). Trong khi đó, chip A18 có kích thước bóng bán dẫn 3nm nhỏ hơn giúp làm tăng số lượng bóng bán dẫn, điều này cho phép chip thực hiện nhiều tác vụ đồng thời với tốc độ nhanh hơn và ít tiêu tốn năng lượng hơn.
Hệ điều hành iOS 18 AI:
Hàng loạt tính năng AI mới như nâng cấp cuộc trò chuyện phức tạp với Siri, cung cấp tính năng tự động cho các ứng dụng (Apple Music tự tạo danh sách phát, Pages/ Keynote tự viết và tạo slide,…). Các phiên bản iPhone XS trở lên đều được nâng cấp lên iOS 18, tuy nhiên, nhờ có chip A18 mà một số tính năng AI thông minh sẽ chỉ giới hạn trên iPhone 16 series.
1.5. Khả năng kết nối
Điểm giống nhau trong khả năng kết nối:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus |
5G Wifi 7 Bluetooth 5.3 Micro cải thiện khả năng chống nước, chống tạp âm và được hỗ trợ các tính năng AI mới SIM kép | 5G Wifi 7 Bluetooth 5.3 Micro cải thiện khả năng chống nước, chống tạp âm và được hỗ trợ các tính năng AI mới SIM kép |
Bảng so sánh iPhone 16 & iPhone 16 Plus và iPhone 15 & iPhone 15 Plus:
iPhone 15 & iPhone 15 Plus | iPhone 16 & iPhone 16 Plus |
Wifi 6 | Wifi 7 |
Bluetooth 5.3 | Bluetooth 5.3 |
Micro chống nước và chống tạp âm |
Khả năng kết nối và truyền tải thông tin dữ liệu trên iPhone 16 và iPhone 16 Plus có nhiều điểm đáng chú ý so với bản tiền nhiệm như:
- Wifi 7: các dòng ip 16 đều được nâng cấp lên wifi 7 với khả năng kết nối internet vượt trội mang đến trải nghiệm mượt mà hơn bao giờ hết cho người dùng khi truy cập mạng. Với dải băng tần rộng đến 320Hz, Wifi 7 sẽ tự động điều hướng sử dụng băng tần phù hợp để tránh nghẽn mạng, giật lag khi vào internet.
- Micro cải tiến: Micro được cải thiện khả năng chống nước và chống tạp âm, cho phép iPhone thu âm rõ giọng nói của người dùng, kết hợp với AI để cải thiện độ chính xác của Siri.
Điểm khác nhau giữa iPhone 16 và iPhone 16 Plus
iPhone 16 và iPhone 16 Plus có một số điểm khác nhau về thiết kế, công nghệ màn hình, dung lượng pin. Điều này có thể làm ảnh hưởng đến quyết định mua của người tiêu dùng, cụ thể như sau:
Thiết kế
So sánh thiết kế iPhone 16 & iPhone 16 Plus:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus | |
Kích thước | 6.1 inches | 6.7 inches |
Trọng lượng | 170g | 199g |
5 màu (Ultramarine – Xanh lưu ly, Teal – Xanh mòng két, Pink – Hồng, Black – Đen, White – Trắng) | 5 màu (Ultramarine – Xanh lưu ly, Teal – Xanh mòng két, Pink – Hồng, Black – Đen, White – Trắng) |
Ngoài cách bố trí ống kính camera đặt dọc và thêm 2 nút tác vụ mới, thiết kế iPhone 16 và iPhone 16 Plus nói chung giống như các mẫu iPhone 15 – không có thay đổi đáng chú ý nào về hình dạng, trọng lượng hay kích thước thân máy.
Về màu sắc, iPhone 16 & iPhone 16 Plus có tổng cộng 5 màu (số lượng tương tự như bản tiền nhiệm) bao gồm Ultramarine – Xanh lưu ly, Teal – Xanh mòng két, Pink – Hồng, Black – Đen, White – Trắng. Trong số này, chỉ có màu Đen đã xuất hiện trên iPhone 15 và iPhone 15 Plus, các màu còn lại đều cực kỳ mới mẻ chỉ xuất hiện trong năm nay.
2Công nghệ màn hình
Điểm khác nhau về công nghệ màn hình:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus | |
Độ phân giải | 2556 x 1179 pixel | 2796 x 1290 pixel |
Độ phân giải iPhone 16 Plus cao hơn iPhone 16. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng và lựa chọn của người dùng, đặc biệt đối với những ai ưa thích màn hình kích thước lớn và đề cao chất lượng hình ảnh sắc nét, chân thực.
Pin
Điểm khác nhau về dung lượng pin:
iPhone 16 | iPhone 16 Plus | |
Thời lượng sử dụng pin | 22 giờ xem video không mạng 18 giờ xem video online 80 giờ nghe nhạc | 27 giờ xem video không mạng 24 giờ xem video online 100 giờ nghe nhạc |
iPhone 16 và iPhone 16 Plus đều có dung lượng pin lớn hơn thiết bị tiền nhiệm. Điều này thể hiện rõ thông quá mức chênh lệch về thời lượng sử dụng của hai dòng máy. Có thể thấy với mỗi tính năng xem phim dù là online hay offline đều có thể kéo dài thêm 2 giờ dùng, khẳng định viên pin trên cả 2 sản phẩm cùng là những viên pin đạt hiệu suất tốt nhất từ trước đến nay.
Nên mua iPhone 16 hay iPhone 16 Plus?
iPhone 16 và iPhone 16 plus không có sự khác biệt quá lớn trong công nghệ và tính năng ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng. Điểm khác nhau ảnh hưởng đến giá của hai phiên bản này có thể là do bảng màu, kích thước màn hình và dung lượng pin.
Nếu bạn ưa thích thiết kế nhỏ gọn với kích thước màn hình đã được tối ưu, hơn nữa lại có dung lượng pin lớn thì iPhone 16 là sự lựa chọn hàng đầu. Ngược lại, nếu bạn có nhu cầu sở hữu một chiếc smartphone có màn hình lớn, độ phân giải cao – hình ảnh sắc nét và chân thật hơn thì iPhone 16 Plus là lựa chọn tốt.
Bên cạnh đó, yếu tố màu sắc và giá cả cũng sẽ ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn. iphone 16 plus bao nhiêu tiền? Với giá dao động từ 799 – 899 USD cho iPhone 16 và 899 – 999 USD cho iPhone 16 Plus, bạn hãy cân nhắc kỹ lưỡng để chọn phiên bản phù hợp nhất với nhu cầu, sở thích cá nhân và ngân sách hiện có.
Nếu bạn quan tâm đến iPhone 16 2024 có thể cập nhật thêm các thông tin khác tại đây:
Bài viết trên đã tổng hợp – so sánh những tính năng cũ – mới trên iPhone 16 và iPhone 16 Plus, hy vọng những thông tin này giúp bạn lựa chọn được một chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn đọc có thể truy cập và theo dõi https://viettelstore.vn/ để cập nhật thêm các thông tin khác về iPhone 16 Series.
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tạo bình luận mới