Từ khi ra mắt vào tháng 6 2014 , Asus ZenFone 4 A400 đã gây tiếng vang lớn không chỉ vì đây là chiếc điện thoại tính năng vượt trội so với các dòng smartphone tầm trung, cấu hình khá mạnh, mà còn bởi mức giá rất bình dân của nó.
Thiết kế trẻ trung, sành điệu
Với thiết kế sang trọng nhiều màu sắc trẻ trung, chịu được va đập mạnh, chống trầy xước, thiết kế vỏ máy chắc chắn, smartphone đã đi đúng với định vị sản phẩm là dành cho khách hàng trẻ tuổi, năng động. Asus ZenFone 4 A400 mang đến nhiều lựa chọn cá tính cho bạn khi có đến 5 màu sắc xanh, vàng, đỏ trắng và đen.
Độ phân giải 5MP- ghi lại những hình ảnh sắc nét, dễ dàng chia sẻ. Ngoài ra, máy cũng có thêm một camera phụ hỗ trợ gọi video hay chụp ảnh chân dung sẽ là 1 điểm cộng nữa cho chiếc điện thoại này.
Thời lượng pin dài hơn nhờ viên pin 1600 mAh
Asus ZenFone 4 A400 có dung lượng 1600 mAh, cho bạn thời gian trải nghiệm dài hơn. Với một chiếc máy màn hình chỉ 4 inch thì dung lượng 1600 mAh đủ sức cho bạn sử dụng suốt hơn một ngày dài.
|
|
Chất liệu | Nhựa |
Thiết kế | Pin rời |
Hỗ trợ 3G | HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz |
Kích cỡ | 124.42 x 61.44 x 11.5 mm |
Trọng lượng | 115 g |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | TFT |
Màu màn hình | 16 Triệu màu |
Chuẩn màn hình | WVGA |
Độ phân giải | 400 x 800 pixels |
Kích thước màn hình | 4.0'' |
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Intel® Atom Z2520 |
Số nhân CPU | Dual-core 1.2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR SGX 544MP2 |
RAM | 1 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 5.0 MP |
Camera trước | 0.3 MP |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
SIM
|
|
Loại Sim | Micro SIM |
Số khe cắm sim | 2 SIM 2 sóng |
Kết nối
|
|
2G | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz |
3G | HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz |
4G | Không |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GPS, GLONASS |
Bluetooth | V4.0 + HS |
GPRS/EDGE | Có |
Kết nối USB | Micro USB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC),DivX,Xvid, 3gp |
Nghe nhạc | MP3, WAV, WMA, eAAC+,MIDI, WAV, AC3, FLAC |
Ghi âm | Có |
Kích thước
|
|
Kích thước | 124.42 x 61.44 x 11.5 mm |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 115 g |
Thời gian bảo hành
|
|
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 1600 mAh |
Loại pin | Li-Ion |