Hệ điều hành
|
|
Hệ điều hành | iPadOS 18 |
Màn hình
|
|
Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD |
Màn hình rộng | 11" |
Độ phân giải | 1640 x 2360 Pixels |
Hệ điều hành & CPU
|
|
Tốc độ CPU | Hãng không công bố |
GPU | Apple GPU 9 nhân |
CPU | Apple M3 8 nhân |
Bộ nhớ & Lưu trữ
|
|
RAM | 8GB |
Camera sau
|
|
Quay phim | Quay video 4K@24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps; Quay video HD 1080p@ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps; Quay video HD 720p @30 fps; Quay video chậm 1080p @ 120 fps, 240 fps |
Tính năng | Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels HDR thông minh thế hệ 4 Định vị ảnh Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp liên tục Live Photos Video tua nhanh có chống rung Hiệu chỉnh ống kính Flash Retina với True Tone |
Độ phân giải | 12 MP ƒ/1.8 |
Kết nối
|
|
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Bluetooth | v5.3 |
Wifi | Wi-Fi 6E MIMO Dual-band |
Camera trước
|
|
Tính năng | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Smart HDR 4 Quay video Full HD Live Photos Flash Retina Chế độ điện ảnh |
Độ phân giải | Camera 12MP, ƒ/2.0 |
Tiện ích
|
|
Tính năng đặc biệt | Âm thanh Dolby Atmos, Mở khóa bằng vân tay Touch ID, Kết nối bàn phím rời, Kết nối Apple Pencil Pro, HDR10+, HDR10, Dolby Vision, DCI-P3, Micro kép |
Pin & Sạc
|
|
Dung lượng pin | 28.93 Wh |
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W |
Thông tin khác
|
|
Chất liệu | Nhôm nguyên khối |
Kích thước, khối lượng | Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 6.1 mm - Nặng 460 g |