ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1544 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.35 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
    • Chipset
      MediaTek MT6762 8 nhân 64-bit (Helio P22)
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.8 Ghz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GE8320
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Snapdragon 665
    • Số nhân CPU
      8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP + 8 MP + 2 MP (3 Camera), Chụp bằng cử chỉ, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        16 MP, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Công nghệ Selfie A.I Beauty, Flash màn hình
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
        • Bộ nhớ trong
          64 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ tối đa 256 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
          • Loại Sim
            Nano Sim
          • Số khe cắm sim
            2 Sim
          • Loại Sim
            2 Nano SIM
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt, Chạm 2 lần sáng màn hình
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
              • 2G
                GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
              • 3G
                HSDPA 850 / 900 / 2100
              • 4G
                LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                LE, A2DP, v5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB, OTG
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                BDS, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                A2DP, LE, v5.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  AMR, Midi, MP3, WAV, FLAC
                • Ghi âm
                    • Kích thước
                      159.43 x 76.77 x 8.92 mm
                    • Kích thước
                      Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                      • Trọng lượng
                        190.5 g
                      • Trọng lượng
                        198 g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Pin chuẩn Li-Po
                              • Vivo Y15
                                Vivo Y15
                              • Realme 5s
                                Realme 5s