ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Camera sau
      48 MP F/1.8 + 8 MP F/2.25 + 2 MP F/2.4 + 2 MP F/2.4
    • Camera trước
      16 MP F/2.0
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665 , tối đa 2.0GHz
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Snapdragon 665
      • Số nhân CPU
        8 nhân (4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz)
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
          MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC)
        • Nghe nhạc
          AMR, MP3, WAV, eAAC+
        • Ghi âm
            • 4G
              Có hỗ trợ
            • Wifi
              2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • GPRS/EDGE
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              A2DP, LE, v5.0
            • Kết nối USB
              Micro USB
              • Kích thước
                163.6 x 75 x 9.1 mm
              • Kích thước
                Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm
                • Loại màn hình
                  TFT-LCD
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  FHD+
                • Độ phân giải
                  1080 x 2340
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch, màn hình giọt nước
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3+
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Độ phân giải
                  HD+ (720 x 1600 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.5"
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (Typ)
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Po
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2 Nano Sim + 1 khe thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Chế độ Siêu chụp đêm, Chụp ảnh làm đẹp AI, Chụp ảnh xóa phông, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Không gian trò chơi
                          • Tính năng đặc biệt
                            Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Đèn pin, Không gian trò chơi, Đa cửa sổ (chia đôi màn hình), Nhân bản ứng dụng, Mặt kính 2.5D, Chặn tin nhắn, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Trợ lý ảo Google Assistant
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 195g (Bao gồm pin)
                            • Trọng lượng
                              198 g
                              • Oppo A9 2020
                                Oppo A9 2020
                              • Realme 5s
                                Realme 5s