ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    90Hz, Gorilla Glass 3
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình chấm O
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD +
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.5 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3+
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 460, tối đa 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Qualcomm® SnapdragonTM 665
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      4 GB
      • Camera sau
        13 MP (OV13B) + 2 MP + 2 MP, 3 camera F/2.2 + F/- + F/-
      • Camera trước
        16 MP (IMX471) F/2.05
      • Camera sau
        12 MP, 8 MP, 2 MP và 2 MP (4 camera)
      • Camera trước
        8.0 MP
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (mặt sau) Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng Cảm biến gia tốc kế La bàn số
              • Loại Sim
                Dual nano-SIM
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.0
                • GPRS/EDGE
                • Wifi
                  2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        163.9 x 75.1 x 8.4 mm
                      • Kích thước
                        163.6 x 75.6 x 9.1 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 186g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          195g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Typ - 18W
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po
                            • Oppo A53
                              Oppo A53
                            • Oppo A5 2020 4GB-128GB
                              Oppo A5 2020 4GB-128GB