ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 512 GB
    • Camera sau
      12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2
    • Camera trước
      16 MP; F/2.0
    • Camera sau
      Chính 32 MP & Phụ 8 MP, 5 MP. Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro)
    • Camera trước
      32 MP, Selfie ngược sáng HDR, Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video HD, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo)
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
      • Chipset
        Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.7 Ghz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 612
      • RAM
        6 GB
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI, WMV
          • Nghe nhạc
            Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
            • Wifi
              2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • GPRS/EDGE
              GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Kết nối USB
              Cáp USB Type C
            • 2G
              GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
            • 3G
              HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
            • 4G
              LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500)
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
            • GPS
              A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
            • Bluetooth
              5.0, A2DP, LE
            • Kết nối USB
              USB Type-C, NFC
              • Kích thước
                162 x 75.5 x 8.9 mm
              • Kích thước
                164.3x 76.7 x 7.9 mm
                • Loại màn hình
                  TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch, màn hình chấm O
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.7 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Kính cường lực
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (Typ)
                  • Dung lượng Pin
                    4500 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                    • Loại Sim
                      Nano Sim
                    • Số khe cắm sim
                      2 Sim
                        • Thời gian bảo hành
                          Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                            • Tính năng đặc biệt
                              Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
                              • Trọng lượng
                                Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                              • Trọng lượng
                                183 g