ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB
    • Camera sau
      f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
    • Camera trước
      f/2.0 (16MP)
    • Camera sau
      12 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.8 + F/2.2 + F/2.2 + F/2.2
    • Camera trước
      16 MP; F/2.0
      • Chipset
        SDM662
      • RAM
        8GB
      • Chipset
        Qualcomm® SnapdragonTM 665
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        6GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
            • 2G
              B2/3/5/8
            • 3G
              B1/5/8
            • 4G
              B1/3/5/7/8; B38/40/41
            • Wifi
              2.4GHz /5GHz
            • GPS
              GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Kết nối USB
              Type-C
            • Wifi
              2.4G/5.1G/5.8G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • GPRS/EDGE
              GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Bands 1/5/8 LTE: Bands 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
            • Kết nối USB
              Cáp USB Type C
              • Kích thước
                163.86*75.32*8.38mm
              • Kích thước
                162 x 75.5 x 8.9 mm
                • Loại màn hình
                  LCD (IPS)
                • Độ phân giải
                  2408*1080 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.58 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung đa điểm
                • Loại màn hình
                  TFT-LCD; Corning Gorilla Glass 3
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Độ phân giải
                  1080 x 2400 (FHD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.5 inch, màn hình chấm O
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh (Typ)
                    • Số khe cắm sim
                      Hai SIMs hai sóng (DSDS)
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM + 1 khe thẻ nhớ
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
                              • Trọng lượng
                                188g
                              • Trọng lượng
                                Khoảng 192g (Bao gồm pin)
                                • Vivo Y51 2020
                                  Vivo Y51 2020
                                • Oppo A52
                                  Oppo A52