ViettelStore
So sánh "iPhone 13 Pro 512GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2556 x 1179 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
    • Chipset
      Apple A15 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 nhân; 3.46 GHz
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        3 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fp,s FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Ảnh Raw, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide);
      • Camera trước
        12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
      • Camera sau
        Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
      • Camera trước
        Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM & eSIM
          • Số khe cắm sim
            1 Nano SIM & 1 eSIM
          • Loại Sim
            SIM kép (nano-SIM và eSIM)
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
            • Tính năng đặc biệt
              Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
              • Bluetooth
                LE, v5.0, A2DP
              • Kết nối USB
                Lightning
              • Wifi
                6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C 2.0
                • Xem phim
                  H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, AAC, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                    • Kích thước
                      Dài 146.7mm, Ngang 71.5mmm, Dày 7.65mm
                    • Kích thước
                      147.6 x 71.6 x 7.80 mm
                      • Trọng lượng
                        204gr
                      • Trọng lượng
                        171g
                        • Dung lượng Pin
                          3095 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                        • Dung lượng Pin
                          3349 mAh
                        • Loại pin
                          Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe