ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.55" - Tần số quét 90 Hz, 800 nits
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Snapdragon 778G 5G
    • Số nhân CPU
      8 nhân: 1 nhân 2.4 GHz, 3 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.9 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 642L
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5 MP; 4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; AI Camera, Chạm lấy nét, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama) , Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông
      • Camera trước
        20 MP, HDR, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông;
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
              • Loại Sim
                Nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Số khe cắm sim
                Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
                • 2G
                  850/900/1800/1900
                • 3G
                  Band 1/2/4/5/6/8/19
                • 4G
                  Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
                • Wifi
                  Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                • Bluetooth
                  5.1
                • Kết nối USB
                  Type C
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                • Wifi
                  Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
                • 5G
                  Hỗ trợ 5G
                • GPS
                  A-GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
                • Bluetooth
                  A2DP, LE, v5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                    • Xem phim
                      AVI, MP4
                    • Nghe nhạc
                      FLAC, Midi, MP3, OGG
                    • Ghi âm
                      Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        Cam: 159.9 x 73.2 x 7.54 mm; Đen: 159.9 x 73.2 x 7.49 mm
                      • Kích thước
                        Dài 160.5 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 6.8 mm
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                        • Trọng lượng
                          158 g
                          • Dung lượng Pin
                            4500mAh (Typ)
                          • Loại pin
                            Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
                          • Dung lượng Pin
                            4250 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po, Hỗ trợ sạc tối đa 33 W, Sạc pin nhanh
                            • OPPO Reno7
                              OPPO Reno7
                            • Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB (phiên bản Swarovski)
                              Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB (phiên bản Swarovski)