ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED; 90Hz, Kính cường lực Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Exynos 1280
    • Số nhân CPU
      8 nhân 2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G68
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        64MP (Chính) + 2MP (Marco) + 2MP (Bokeh); F/1.7 + F/3.3 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        32MP; F/2.4
      • Camera sau
        64 + 12 +5 + 5 MP, 4K@30fps, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số, Làm nét ảnh (Remaster), Xóa đối tượng (Object Eraser)
      • Camera trước
        32MP, Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSDXC
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger)
            • Loại Sim
              Nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
            • Loại Sim
              1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
            • Số khe cắm sim
              2
              • 2G
                850/900/1800/1900
              • 3G
                Band 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
              • Wifi
                Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type C
              • 5G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                2.4 + 5 GHz Wifi a/b/g/n/ac Wifi Hotspot Wifi Direct
              • GPS
                A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
              • Bluetooth
                5.0, A2DP, LE
              • Kết nối USB
                Type C
                  • Xem phim
                    3GP, AVI, MP4, WMV
                  • Nghe nhạc
                    AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
                    • Kích thước
                      Cam: 159.9 x 73.2 x 7.54 mm; Đen: 159.9 x 73.2 x 7.49 mm
                    • Kích thước
                      Dài 159.9 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 8.1 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        189 g
                        • Dung lượng Pin
                          4500mAh (Typ)
                        • Loại pin
                          Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Po
                          • OPPO Reno7
                            OPPO Reno7
                          • Samsung Galaxy A53 5G
                            Samsung Galaxy A53 5G