ViettelStore
So sánh "Vivo Y100 8GB 256GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.67 inches - Tần số quét 120Hz
  • Màn hình
    6.9" FHD+ 2340 x 1080
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.7" 120Hz
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Đèn Flash
  • Camera sau
    50MP Len 5P, f/1.8
  • Đèn Flash
  • Tính năng
    Zoom quang học 10x Chụp ban đêm Chụp toàn cảnh Panorama Chụp một chạm Chụp làm đẹp Chụp chuyên nghiệp Chế độ quay chuyển động chậm Chế độ quay chuyển động trôi nhanh
  • Độ phân giải
    50+8+2MP
  • Quay phim
    UHD 4K (3840 x 2160)@30fps Quay chậm: 480fps @HD,240fps
  • Hệ điều hành
    Android 14
  • Tốc độ CPU
    2.8 GHz
  • Chipset
    Snapdragon 685 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • CPU
    Snapdragon 6s Gen 3
  • Chipset
    Exynos 1380 (Quartz)
  • Hệ điều hành
    Android 15
  • Tốc độ CPU
    Mali-G68
  • Chip đồ họa (GPU)
    2.4GHz,2GHz Octa-Core
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • RAM
    8GB
  • Ram/ Rom
    8GB/256GB
  • RAM
    8GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD (Up to 2TB)
  • Wifi
    2.4GHz / 5GHz
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • GPS
    Có hỗ trợ GPS
  • 4G
    Hỗ trợ 4G
  • NFC
    NFC
  • Sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • GPS
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80 WiFi Direct
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.3
  • Sạc
    Sạc nhanh 80W
  • Pin
    7000mAh
  • Sạc
    25W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Kháng nước, bụi
    IP54
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Tính năng đặc biệt
      Khoanh tròn tìm kiếm Tự động xoá vật thể Tạo bộ lọc
    • Bảo mật
      Vân tay cạnh bên Mẫu hình PIN Mật khẩu Khuôn mặt
    • Kháng nước, bụi
      IP67
    • Trọng lượng
      Nặng 186 g (Đen) | 188 g (Xanh)
    • Kích thước
      Dài 163.17 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.79 mm (Đen) | 7.95 mm (Xanh)
      • Trọng lượng
        200g
      • Kích thước
        164.0 x 77.5 x 7.7 mm
      • Chất liệu
        Khung viền: Nhựa; Mặt lưng máy: Kính cường lực Gorilla Glass