Bạn đang học tiếng Nhật và muốn luyện gõ từ vựng, viết Kanji trực tiếp trên điện thoại? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách cài bàn phím tiếng Nhật trên điện thoại Android và iOS, kèm cách sử dụng từng kiểu gõ phổ biến như Hiragana, Katakana, Romaji hay Kanji.

Bàn phím tiếng Nhật trên điện thoại là bộ công cụ giúp bạn nhập liệu bằng các ký tự tiếng Nhật như Hiragana, Katakana, Kanji. Các hệ điều hành như Android hay iOS đều hỗ trợ cài thêm bộ bàn phím này, cho phép người dùng nhập văn bản tiếng Nhật thuận tiện mà không cần phần mềm ngoài.
Ngoài việc học tập, bộ bàn phím này còn rất hữu ích khi bạn cần chat với người Nhật, tìm kiếm từ khóa tiếng Nhật hoặc sử dụng ứng dụng có giao diện Nhật Bản.
Tóm tắt nội dung
Cách cài bàn phím tiếng Nhật trên điện thoại Android
Đối với người dùng Android, việc thêm bàn phím tiếng Nhật khá đơn giản. Dưới đây là các bước cụ thể để bạn thực hiện:
Bước 1: Truy cập vào Cài đặt hệ thống
- Mở điện thoại Android của bạn.
- Nhấn vào biểu tượng Cài đặt (Settings).
- Chọn mục Quản lý chung hoặc Quản lý hệ thống (tùy dòng máy).

Bước 2: Truy cập vào phần Ngôn ngữ và bàn phím
- Trong mục Quản lý chung, bạn chọn tiếp Ngôn ngữ và bàn phím.
- Nhấn vào mục Bàn phím trên màn hình hoặc Quản lý bàn phím.

Bước 3: Thêm bàn phím tiếng Nhật
- Chọn Quản lý ngôn ngữ nhập hoặc Thêm bàn phím.
- Cuộn xuống và tìm mục 日本語 – Japanese.
- Nhấn vào để tải và cài đặt.

Sau khi cài xong, bạn đã có thể sử dụng bàn phím tiếng Nhật trên điện thoại Android để gõ tiếng Nhật.
Lưu ý: Với các dòng máy như Oppo, để cài bàn phím tiếng Nhật cho Oppo, bạn cũng thực hiện theo trình tự tương tự như trên, nhưng phần cài đặt có thể nằm trong mục “Bàn phím & phương thức nhập”.
Cách cài bàn phím tiếng Nhật trên iPhone
Trên hệ điều hành iOS (iPhone, iPad), bạn làm theo các bước sau:
Bước 1: Vào phần Cài đặt
- Mở Cài đặt (Settings) từ màn hình chính.
- Chọn Cài đặt chung (General).

Bước 2: Truy cập phần Bàn phím
- Kéo xuống và chọn Bàn phím (Keyboard).
- Nhấn tiếp vào mục Bàn phím ở đầu danh sách.

Bước 3: Thêm bàn phím tiếng Nhật
- Chọn Thêm bàn phím mới (Add New Keyboard).
- Tìm và chọn Japanese – 日本語.
- Bạn có thể chọn giữa hai bố cục: Kana hoặc Romaji.
- Kana: Dạng bàn phím theo ký tự Nhật (12 phím).
- Romaji: Gõ tiếng Nhật bằng chữ Latinh, sau đó phần mềm sẽ tự chuyển đổi sang Hiragana/Kanji.

Các bố cục bàn phím tiếng Nhật phổ biến trên điện thoại
Trên điện thoại, bàn phím tiếng Nhật được thiết kế với nhiều bố cục khác nhau để phù hợp với thói quen sử dụng và trình độ ngôn ngữ của từng người dùng. Dưới đây là ba kiểu bố cục phổ biến nhất:
Bố cục Kana
Đây là dạng bàn phím truyền thống sử dụng hoàn toàn ký tự tiếng Nhật, không bao gồm các chữ cái Latinh.
– Bố cục gồm 12 phím chính, mỗi phím tương ứng với một âm tiết cơ bản trong bảng chữ cái Hiragana.

– Khi nhấn giữ một phím, bạn sẽ thấy hiện thêm các lựa chọn âm tiết mở rộng (ví dụ: âm đục, âm ghép…).
– Do không sử dụng chữ Latin, người dùng cần hiểu và ghi nhớ mặt chữ tiếng Nhật để có thể thao tác chính xác.
– Bố cục này thường được lựa chọn bởi những người đã quen với bảng chữ cái tiếng Nhật và mong muốn nhập liệu nhanh.
Bố cục Romaji
Romaji là bố cục sử dụng chữ cái Alphabet (như tiếng Anh) để nhập âm tiếng Nhật, sau đó hệ thống sẽ tự động chuyển đổi sang ký tự tương ứng.

– Phù hợp với người mới học tiếng Nhật, chưa thành thạo mặt chữ Hiragana hoặc Katakana.
– Ví dụ: gõ “shi” sẽ hiển thị ký tự し, gõ “ryou” sẽ cho ra りょう.
– Bố cục Romaji rất thân thiện với người dùng quốc tế, dễ làm quen và chính xác trong gõ phiên âm.
Bố cục Godan (15 phím)
Godan là một kiểu bàn phím lai, kết hợp giữa chữ cái Latin và ký tự tiếng Nhật, được thiết kế để tối ưu hoá trải nghiệm nhập liệu trên màn hình nhỏ.

– Gồm 15 phím chính, sắp xếp dựa trên nguyên tắc 5 nguyên âm và 10 phụ âm cơ bản trong tiếng Nhật.
– Các âm tiết được nhóm lại theo hàng dọc, giúp người dùng nhập ký tự nhanh chóng chỉ với thao tác trượt nhẹ.
– Đây là bố cục lý tưởng cho người đã quen gõ tiếng Nhật và cần tốc độ, độ chính xác cao trong quá trình nhập liệu.
Cách gõ tiếng Nhật trên điện thoại Android, iPhone
1. Hướng dẫn gõ chữ Hiragana
Để sử dụng bảng chữ cái Hiragana trên bàn phím, trước tiên bạn cần chuyển sang chế độ nhập Hiragana. Khi đã thiết lập xong, bạn chỉ cần gõ tổ hợp chữ cái Latinh tương ứng với âm tiết tiếng Nhật mà mình muốn viết.

Ví dụ: gõ “k” rồi “a” sẽ tạo ra ký tự “か”.
Một số trường hợp cụ thể như sau:
- つ: gõ “tsu” (có thể thay bằng “tu”)
- ふ: nhập “fu” (hoặc “hu”)
- し: gõ “shi” (hoặc “si” cũng được chấp nhận)
2. Gõ âm ghép hoặc trường âm (âm kéo dài)
Đối với các tổ hợp phức tạp như âm kép hoặc kéo dài:
- しょ: nhập “sho”
- しょう: gõ “shou”
- ちょう: dùng “chou”
- じょう: gõ “jou”
- ちゅ: nhập “chu”
- じょ: gõ “jo”
- じゅう: dùng “juu”
- みょう: viết “myou”
- りょう: gõ “ryou”
- りゅう: nhập “ryuu”
Lưu ý: với từ như “しよう”, chỉ cần nhập thông thường là “shi” + “you”.
3. Gõ các âm cơ bản và âm ghép khác
- や: nhập “ya”
- ゆ: gõ “yu”
- よ: dùng “yo”
- を: viết “wo” để ra đối cách
Âm hàng “z”:
- ざ: nhập “za”
- ず: dùng “zu”
- じ: có thể gõ “zi” hoặc “ji” đều được
- づ: dùng “du”
- ぢ: nhập “di”
- じゃ: gõ “ja”
- じゅ: viết “ju”
- じゅう: dùng “juu”
4. Gõ chữ nhỏ (chữ cái thu gọn)
Đặt “x” hoặc “l” trước mỗi chữ để tạo ra ký tự thu nhỏ:
- ぁ: “xa” hoặc “la”
- ぃ: “xi” hoặc “li”
- ぅ: “xu”
- ぇ: “xe”
- ぉ: “xo”
- ゃ: “xya” hoặc “lya”
- ゅ: “xyu”
- ょ: “xyo”
Đối với chữ “tsu” nhỏ – tức âm lặng – hãy nhân đôi phụ âm đứng phía sau
- さっと: gõ “satto”
- じっし: nhập “jisshi”
- まっちゃ: dùng “maccha”
5. Cách viết chữ “ん” (âm n)
Để tạo ký tự ん, bạn gõ “nn”. Nếu chữ sau đó bắt đầu bằng phụ âm, chỉ cần một lần nhấn “n”. Nhưng nếu tiếp theo là nguyên âm, cần gõ “nn” để không bị nhầm thành một từ mới.
Ví dụ:
くん: nhập “kunn”
くんしゅ: có thể gõ “kunshu” hoặc “kunnshu”
6. Nhập Katakana
Có hai phương pháp đơn giản để chuyển sang Katakana:

- Chọn chế độ nhập Katakana trực tiếp từ phần cài đặt bàn phím.
- Gõ bằng Hiragana trước nhưng chưa ấn Enter, sau đó bấm phím F7 để tự động chuyển đổi thành chữ Katakana tương ứng.
7. Viết Kanji trên điện thoại
Cách viết chữ Kanji trên điện thoại gõ bằng cách đọc Hiragana, rồi dùng phím Space (dấu cách) để hệ thống đề xuất các từ có ký tự Kanji tương ứng.
Ví dụ: bạn muốn viết từ “Tự do” bằng Kanji, hãy gõ “j i y u u” (じゆう). Đừng nhấn Enter vội, hãy ấn phím cách để bàn phím hiển thị danh sách từ có thể chuyển. Khi thấy “自由”, chọn nó và nhấn Enter để hoàn tất.
8. Phương thức gõ tiếng Nhật kiểu KANA
Với kiểu KANA, mỗi phím tương ứng với một ký tự cụ thể trong tiếng Nhật – bạn chỉ cần nhấn phím là ký tự đó sẽ hiện ra, không cần gõ theo phiên âm.
Ví dụ:
– Phím số 1: ぬ
– Phím “w”: て
– Phím “h”: く
Kiểu gõ này rất nhanh nếu bạn đã quen, nhưng khá khó dùng với người mới vì không hiển thị Alphabet.
Lưu ý: Nếu bạn đang sử dụng bàn phím KANA và muốn chuyển về gõ kiểu TELEX (ví dụ “s” + “a” = さ), chỉ cần bấm lại vào nút KANA trên bàn phím để thay đổi chế độ.
Tổng kết
Việc cài đặt và sử dụng bàn phím tiếng Nhật trên điện thoại không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng học ngôn ngữ mà còn hỗ trợ giao tiếp, tra từ nhanh chóng và hiệu quả hơn. Dù bạn đang dùng Android hay iPhone, chỉ với vài bước đơn giản, bạn đã có thể tiếp cận hàng ngàn ký tự tiếng Nhật như Hiragana, Katakana, Kanji một cách dễ dàng. Hãy luyện tập thường xuyên với bộ gõ tiếng Nhật để ghi nhớ mặt chữ, nâng cao kỹ năng nhập liệu và làm quen với ngôn ngữ đặc biệt này.
Xem thêm:
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tạo bình luận mới