Kể từ thời điểm ra mắt, iFan toàn cầu chỉ quan tâm đến việc trải nghiệm thiết kế, cấu hình, bộ nhớ,… cực đỉnh mà quên mất đi việc tìm hiểu bảng thông số iPhone 14 cụ thể. Theo như công bố của Apple, có 4 phiên bản thuộc iPhone 14 Series với chi tiết từng thông số kỹ thuật khác nhau. Thông tin được cập nhật chính thức tại bài viết sau đây.
Tóm tắt nội dung
1. Bảng thông số iPhone 14 Tiêu chuẩn
Phiên bản đầu tiên trong iPhone 14 series là iPhone 14 tiêu chuẩn dành cho những iFan thích những mẫu iPhone cơ bản, phục vụ nhu cầu hằng ngày. Theo Apple, bảng thông số cho phiên bản này được cập nhật chi tiết sau đây.
Chất liệu khung |
Khung viền thép không gỉ |
Thiết kế |
Nguyên khối |
Màn hình | |
Loại màn hình |
OLED |
Độ phân giải |
2532 x 1170 pixel ở 460 ppi |
Kích thước màn hình |
6.1″ |
Công nghệ cảm ứng |
Kính cường lực Ceramic Shield |
CPU & RAM | |
Chipset |
Apple A15 Bionic |
Số nhân CPU |
CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple GPU 5 nhân |
RAM |
Đang cập nhật |
Camera | |
Camera chính |
Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét. Nắp ống kính tinh thể sapphire, Đèn flash True Tone, Động cơ quang tử, Kết hợp sâu, HDR thông minh 4, Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu, Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono), Chế độ ban đêm, Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao, Ổn định hình ảnh tự động, Gắn thẻ địa lý cho ảnh, Định dạng hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG |
Camera phụ |
12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần, Toàn cảnh (lên đến 63MP), Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp, Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng) |
Video | |
Hiệu năng |
Quay video 4K ở 24 khung hình / giây, 25 khung hình / giây, 30 khung hình / giây hoặc 60 khung hình / giây. Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 khung hình / giây, 30 khung hình / giây hoặc 60 khung hình / giây. Quay video HD 720p ở tốc độ 30 khung hình / giây. Quay video HDR với Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây |
Công nghệ |
Thu nhỏ quang học 2x, Zoom kỹ thuật số lên đến 3x, Thu phóng âm thanh, Đèn flash True Tone, Video lấy nét tự động liên tục, Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K, Thu phóng phát lại, Ghi âm thanh nổi |
Chế độ |
Chế độ điện ảnh lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 khung hình / giây. Chế độ hành động lên đến 2,8K ở tốc độ 60 khung hình / giây, Hỗ trợ video chuyển động chậm cho 1080p ở tốc độ 120 khung hình / giây hoặc 240 khung hình / giây, Ổn định video điện ảnh (4K, 1080p và 720p) |
Định dạng video |
HEVC và H.264 |
Bộ nhớ – Lưu trữ | |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Tính năng | |
Tính năng đặc biệt |
Crash Detection (Phát hiện va chạm) Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite) Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68, |
SIM | |
Loại Sim |
eSIM Không tương thích với thẻ SIM vật lý. |
Số khe cắm sim |
Hỗ trợ eSIM kép |
Kết nối | |
Wifi |
Wi ‑ Fi 6 (802.11ax) với 2×2 MIMO Wi-Fi MIMO |
5G |
Hỗ trợ 5G |
Định vị |
GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou; Digital compass. Wi‑Fi, Cellular, iBeacon microlocation |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Sạc |
Sạc không dây MagSafe lên đến 15W 15 Sạc không dây Qi lên đến 7,5W 15 Sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim |
H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc |
FLAC, AAC, MP3 |
Ghi âm |
Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
Kích thước | |
Kích thước |
5.78 x 2.82 x 0.31 inches (146.7 x 71.5 x 7.8 mm) |
Trọng lượng | |
Trọng lượng |
172 gam |
Nguồn | |
Dung lượng PIN |
Đang cập nhật |
Thời lượng PIN |
Phát lại video lên đến 20 giờ – Phát lại âm thanh lên đến 80 giờ |
Hiệu suất sạc |
Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên (bán riêng) |
Loại PIN |
Pin lithium-ion có thể sạc lại tích hợp |
1.1. Thiết kế của iPhone 14 tiêu chuẩn
iPhone 14 tiêu chuẩn có ngôn ngữ thiết kế tương tự như iPhone 13 tiêu chuẩn với thân máy bo tròn mềm mại. Đặc điểm nổi bật của dòng sản phẩm này là camera sau có kích thước lớn, camera không lồi giúp hạn chế trầy xước trong quá trình sử dụng.
1.2. Thông số Camera trên iPhone 14 tiêu chuẩn
Cụm camera kép chính của iPhone 14 tiêu chuẩn được nâng cấp với khẩu độ lên đến f/2.8, giúp lấy nét tự động tốt hơn phiên bản đời cũ. Bên cạnh đó, iPhone 14 tiêu chuẩn cũng được trang bị thêm ống kính quang học thay đổi cảm biến, hệ thống máy quét LiDAR giúp lấy nét nhanh trong điều kiện thiếu sáng trầm trọng.
1.3. Cấu hình của iPhone 14 tiêu chuẩn
Chiếc iPhone 14 được nhà Táo nâng cấp lên con chip Apple A15 Bionic hiệu năng mạnh mẽ, với CPU 6 nhân, GPU 5 lõi và công cụ thần kinh 16 lõi. Điều này cũng giúp hiệu suất đồ họa được cải thiện để chơi game mượt mà hơn, xem phim full HD sống động.
1.4. Thông số màn hình của iPhone 14 tiêu chuẩn
Điện thoại iPhone 14 có màn hình kích thước 6,1 inch, bằng với kích thước iPhone 13 và iPhone 12 với độ phân giải 2532 x 1170 pixel ở 460 ppi, tỷ lệ tương phản 2.000.000: 1 (điển hình)… Nhìn chung, những thông số này vẫn giống hai dòng iPhone gần nhất. Có vẻ Apple đang hướng tới phát triển chức năng nhiếp ảnh trên siêu phẩm mới này hơn là chức năng nghe nhìn.
1.5. Công nghệ và tiện ích của iPhone 14 tiêu chuẩn
iPhone 14 sẽ cho người dùng trải nghiệm Face ID như trên các dòng iPhone tiền nhiệm.
2. Bảng thông số iPhone 14 Plus
Phiên bản iPhone 14 Plus với kích thước nhỏ gọn ra đời, sở hữu nhiều hiệu năng cực đỉnh đi kèm với các tiện ích đặc biệt sẽ được đề cập ở bảng thông số sau đây. Chiếc điện thoại được nhà Táo sản xuất nhằm mục đích loại bỏ phiên bản iPhone 14 mini.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu khung máy | Khung thép không gỉ & mặt lưng kính cường lực |
Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G |
MÀN HÌNH | |
Loại màn hình | OLED Super Retina XDR |
Độ phân giải | Độ phân giải 2778 x 1284 pixel ở 458 ppi |
Kích thước màn hình | 6.7inch |
Công nghệ cảm ứng | kính cường lực Ceramic Shield |
CPU & RAM | |
Chipset | Apple A15 Bionic |
Số nhân CPU | CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân |
RAM | Đang cập nhật |
CAMERA | |
Hệ thống camera kép | Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phầnZoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5xĐèn flash True ToneĐộng cơ quang tửKết hợp sâuHDR thông minh 4Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâuPortrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono)Chế độ ban đêmToàn cảnh (lên đến 63MP)Quay video 4K |
Máy ảnh TrueDepth | Camera 12MPkhẩu độ ƒ / 1.9 |
BỘ NHỚ, LƯU TRỮ | |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256GB – 512GB |
TÍNH NĂNG | |
Tính năng đặc biệt | Crash Detection (Phát hiện va chạm)Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite)Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68, |
SIM | |
Loại sim | Hỗ trợ eSIM kép |
KẾT NỐI | |
Wifi | WiFi 6 (802.11ax) với 2×2 MIMO |
5G | 5G (sub 6 GHz và mmWave) với 4×4 MIMO |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou |
Kết nối USB | LightningCó cổng sạc magsafe |
GIẢI TRÍ, ỨNG DỤNG | |
Xem phim | HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG |
Nghe nhạc | Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos |
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 160,8 x 78,1 x 7,8 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng | 203g |
PIN | |
Thời lượng pin | Lên đến 26h phát video liên tục |
Loại pin | Pin lithium-ionCó thể sạc lại tích hợp sạc không dây MagSafe lên đến 15W, sạc không dây Qi lên đến 7,5W, sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn |
2.1. Thiết kế của iPhone 14 Plus
iPhone 14 Plus vẫn giữ phần tai thỏ quen thuộc, kích thước màn hình lớn (6.7 inch) nhưng trọng lượng khá nhẹ (chỉ 203 gam), nhẹ hơn iPhone 14 Pro 6 gam, giúp trải nghiệm màn hình rộng nhưng không quá nặng tay khi cầm lâu.
2.2. Thông số cụm Camera trên iPhone 14 Plus
Cụm Camera của iPhone 14 Plus được trang bị khả năng lấy nét tự động và chụp cận cảnh – macro với góc siêu rộng. Trong khi đó, tính năng này cho đến thời điểm hiện tại chỉ được ứng dụng ở phiên bản Pro.
2.3. Cấu hình iPhone 14 Plus
iPhone 14 Plus được nâng cấp lên Chipset A15, CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu suất và 4 lõi hiệu quả, GPU 5 lõi (thêm 1 lõi so với 12 và 13 mini) cho hiệu suất mạnh mẽ không thua kém gì với bộ vi xử lý A16 của chiếc iPhone 14 Pro.
2.4. Thông số màn hình iPhone 14 Plus
Chiếc iPhone 14 Plus có kích thước màn hình 6,7 inch, khá lớn. Tuy nhiên, siêu phẩm có thông số màn hình tương tự với iPhone 14 tiêu chuẩn nên người dùng có thêm quyền chọn lựa khi mua dòng sản phẩm iPhone.
2.5. Công nghệ và tiện ích của iPhone 14 Plus
iPhone 14 Plus có eSIM kép, kết nối 5G và WiFi 6, chuẩn Bluetooth 5.3,.. và đi kèm rất nhiều tiện ích thông thường như các phiên bản iPhone khác đã ra mắt trước đó.
3. Bảng thông số iPhone 14 Pro
iPhone 14 Pro là phiên bản cao cấp của iPhone 14 series, sản phẩm dành cho những người thích sự đổi mới, đột phá trong từng chi tiết nhỏ. Tín đồ nhà Táo cùng khám phá chi tiết bảng thông số của chiếc siêu phẩm này ngay sau đây.
Chất liệu khung | Khung viền thép không gỉ |
Thiết kế | Nguyên khối |
Màn hình | |
Loại màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2556 ‑ x 1179 pixel ở 460 ppi |
Kích thước màn hình | 6.1″ |
Công nghệ cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield |
CPU & RAM | |
Chipset | Apple A16 Bionic |
Số nhân CPU | CPU 6 nhân với 2 nhân hiệu suất và 4 nhân hiệu quả |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân |
RAM | Đang cập nhật |
Camera | |
Camera chính | Độ phân giải 48MP 24 mm, khẩu độ ƒ / 1.78, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến thế hệ thứ hai, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét. Zoom quang học 3x, zoom quang học 2x; Phạm vi zoom quang học 6x; zoom kỹ thuật số lên đến 15x. Nắp ống kính tinh thể sapphire. Đèn flash True Tone thích ứng. Động cơ quang tử. Chế độ chân dung với bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu. Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono). Chụp chân dung ở chế độ ban đêm được bật bởi LiDAR Scanner. Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao. Ổn định hình ảnh tự động. Gắn thẻ địa lý cho ảnh |
Camera phụ | 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.2 và trường nhìn 120 °, thấu kính sáu thấu kính, 100% điểm ảnh lấy nét. Toàn cảnh (lên đến 63MP), Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)12MP tele 2x (được kích hoạt bởi cảm biến quad-pixel): 48 mm, khẩu độ ƒ / 1,78, ổn định hình ảnh quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét |
Video | |
Hiệu năng | Quay video 4K ở 24 khung hình / giây, 25 khung hình / giây, 30 khung hình / giây hoặc 60 khung hình / giây. Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 khung hình / giây, 30 khung hình / giây hoặc 60 khung hình / giây. Quay video HD 720p ở tốc độ 30 khung hình / giây. Quay video HDR với Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 khung hình / giây. Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 30 khung hình / giây (1080p ở tốc độ 30 khung hình / giây cho bộ nhớ 128GB). Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K |
Công nghệ | Quay video macro, bao gồm cả slo-mo và time-lapse. Hỗ trợ video chuyển động chậm cho 1080p ở tốc độ 120 khung hình / giây hoặc 240 khung hình / giây. Video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định. Ổn định hình ảnh quang học kép cho video (Chính và Chụp xa). Zoom quang học 3x, zoom quang học 2x; Phạm vi zoom quang học 6x. Zoom kỹ thuật số lên đến 9x |
Chế độ | Chế độ điện ảnh lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 khung hình / giâyChế độ hành động lên đến 2,8K ở tốc độ 60 khung hình / giây |
Định dạng video | HEVC, H.264 và ProRes |
Bộ nhớ, Lưu trữ | |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256GB – 512GB – 1TB |
Tính năng | |
Tính năng đặc biệt | Crash Detection (Phát hiện va chạm)Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite)Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68, |
SIM | |
Loại Sim | eSIMKhông tương thích với thẻ SIM vật lý. |
Số khe cắm sim | Hỗ trợ eSIM kép |
Kết nối | |
Wifi | Wi ‑ Fi 6 (802.11ax) với 2×2 MIMO Wi-Fi MIMO |
5G | 5G (sub ‑ 6 GHz và mmWave) với 4×4 MIMO 8 |
Định vị | GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou), La bàn điện tử, Wifi, Di động, iBeacon microlocation |
Bluetooth | Bluetooth 5.3 |
Sạc | Sạc không dây MagSafe lên đến 15W 15Sạc không dây Qi lên đến 7,5W 15Sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ đổi nguồn |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim | HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG |
Nghe nhạc | AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos |
Ghi âm | Có |
Kích thước | |
Kích thước | 5.81 x 2.81 x 0.31 inches (Chiều cao 147.5 x Bề rộng 71.5 x Chiều sâu 7.85 mm) |
Trọng lượng | |
Trọng lượng | 206 gam |
Nguồn và PIN | |
Dung lượng PIN | Đang cập nhật |
Thời lượng PIN | Phát lại video lên đến 23 giờ – Phát lại âm thanh lên đến 75 giờ |
Hiệu suất sạc | Tích hợp khả năng sạc nhanh tới 50% trong khoảng 30 phút với bộ chuyển đổi 20W trở lên (bán riêng) |
Loại PIN | Tích hợp pin lithium ‑ ion có thể sạc lại |
3.1. Thiết kế của iPhone 14 Pro
iPhone 14 Pro được trang bị mặt trước với hệ thống kính cao cấp Ceramic Shield, chất liệu được mệnh danh là bền bỉ bậc nhất, kích thước 5.81 x 2.81 x 0.31 inches (Chiều cao 147.5 x Bề rộng 71.5 x Chiều sâu 7.85 mm), kích thước lớn hơn và nặng hơn iPhone 13 và 12 (không đáng kể). Chuẩn chống nước và chống bụi cực tốt IP68, giúp bảo vệ chiếc dế yêu khỏi các tác động từ môi trường.
3.2. Thông số Camera trên iPhone 14 Pro
Camera của đt ip 14 Pro có cải tiến góc rộng hơn với khẩu độ của camera góc rộng lên đến f/2.8 giúp lấy nét tự động, người dùng chụp ảnh trong góc tối dễ dàng hơn. Ngoài ra, công nghệ động cơ quang tử giúp dải màu của hình ảnh được mở rộng đáng kể, màu sắc hình ảnh chân thực hơn, đậm chất nhiếp ảnh hơn.
3.3. Cấu hình của iPhone 14 Pro
iPhone 14 Pro mang bên mình bộ vi xử lý A16 mới được nhà Táo sản xuất trên tiến trình 4nm, đi kèm 16 tỷ bóng bán dẫn – nhiều nhất trên các dòng iPhone. Trong khi phiên bản tiêu chuẩn dùng chip A15, tiến trình 5nm. Điều này tạo ra điểm đột phá về hiệu năng sử dụng so với các phiên bản đời cũ.
3.4. Thông số màn hình của iPhone 14 Pro
Màn hình iPhone 14 Pro với công nghệ Super Retina XDR OLED màu sắc 1B, tần số quét 120Hz cho người dùng cảm nhận chi tiết từng hình ảnh hiển thị trên máy sống động, chân thực nhất.
3.5. Công nghệ và tiện ích của iPhone 14 Pro
Siêu phẩm iPhone 14 Pro cho người dùng trải nghiệm sự nâng cấp về mọi mặt bao gồm tính năng quay video 4K, xóa phông góc rộng, chụp ban đêm, lấy nét tự động,… và các tính năng hiện đại như gửi tín hiệu SOS khẩn cấp, phát hiện va chạm, Dynamic Island.
4. Bảng thông số iPhone 14 Pro Max
Đây là phiên bản cao cấp nhất của dòng iPhone 14 được người hâm mộ săn lùng nhiều nhất bởi hiệu năng và thiết kế ấn tượng trong 4 phiên bản. Sau đây là bảng thông số cụ thể mà Apple đã công bố, mời các iFan tham khảo.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu khung máy | Khung thép không gỉ & mặt lưng kính cường lực |
Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G |
MÀN HÌNH | |
Loại màn hình | OLED |
Độ phân giải | 2778 x 1.284 pixels |
Kích thước màn hình | 6.7inch |
Công nghệ cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield |
CPU & RAM | |
Chipset | Apple A16 Bionic |
Số nhân CPU | 6 nhân hiệu suất cao |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 5 nhân |
RAM | 6 GB |
CAMERA | |
Camera chính | 48MP cho độ phân giải lên đến 4 lần, 24 mm, 48 mm (2x tele), Cảm biến bốn điểm ảnh, Pixel quad 2,44 µm, Điểm ảnh đơn 1,22 µm, khẩu độ ƒ / 1,78, 100% điểm ảnh lấy nét, thấu kính 7 thành phần, OIS cảm biến thay đổi (thế hệ thứ 2) |
Camera Telephoto | Ảnh chụp thiếu sáng tốt hơn lên đến gấp 2 lần, 77 mm, Zoom quang học 3x, khẩu độ ƒ / 2.8, 3% điểm ảnh lấy nét, thấu kính 6 thành phần, OIS |
Camera Ultra Wide | Ảnh chụp macro sắc nét hơn, sáng hơn với 13 mm, trường nhìn 120 °, khẩu độ ƒ / 2.2, 100% điểm ảnh lấy nét, thấu kính 6 thành phần, hiệu chỉnh ống kính |
BỘ NHỚ, LƯU TRỮ | |
Danh bạ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256GB – 512GB – 1TB |
TÍNH NĂNG | |
Tính năng đặc biệt | Dynamic islandCảm biến va chạm (Crash Detection)Kết nối vệ tinh (SOS Via Satellite)Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68, |
SIM | |
Loại sim | Hỗ trợ eSIM képKhông tương thích với thẻ SIM vật lý. |
KẾT NỐI | |
Wifi | WiFi 6 (802.11ax) với 2×2 MIMO |
5G | Hỗ trợ 5G |
GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou |
Kết nối USB | LightningCó cổng sạc Magsafe |
GIẢI TRÍ, ỨNG DỤNG | |
Xem phim | Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264 và ProRes |
Nghe nhạc | Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos |
Ghi âm | Có (microphone chuyên dụng chống ồn) |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 6.33 x 3.05 x 0.31 inches (160.78 x 77.47 x 7.87 mm) |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng | 8.47 ounces (240 grams) |
PIN | |
Thời lượng pin | Lên đến 29h phát video liên tục |
Khả năng sạc | Khả năng sạc nhanh: Sạc tới 50% trong khoảng 30 phút 14 với bộ chuyển đổi 20W trở lên (bán riêng) |
4.1. Thiết kế của iPhone 14 Pro Max
Chiếc điện thoại sở hữu kích thước lớn với 6.33 x 3.05 x 0.31 inches (160.78 x 77.47 x 7.87 mm) đi kèm trọng lượng 240 grams gọn nhẹ cho người dùng cảm giác cầm nắm chắc tay, thiết kế ấn tượng hơn hẳn so với các thiết kế iPhone thế hệ trước.
4.2. Thông số cụm Camera trên iPhone 14 Pro Max
Hệ thống camera với ống kính rộng tối đa 48 MP, đt iPhone 14 Pro Max mang đến cho người dùng nhiều bức ảnh chân thực, độ nét căng bất chấp đang chụp trong điều kiện ngược sáng hoặc trong bóng tối.
4.3. Cấu hình của iPhone 14 Pro Max
iPhone 14 Pro Max được trang bị chip set Bionic 16 cho hiệu năng cực đỉnh, cải tiến về hiệu suất sử dụng các tác vụ thông thường cũng như chơi game, nghe nhạc, lướt web,…
4.4. Thông số màn hình của iPhone 14 Pro Max
iPhone 14 Pro Max có màn hình kích thước lớn 6.7 inches, với công nghệ Super Retina XDR OLED màu sắc 1B cùng độ phân giải 2.778 x 1.284 pixels. Điều này mang đến chuỗi hình ảnh hiển thị có độ phân giải cao, để lại nhiều ấn tượng cho người dùng.
4.5. Công nghệ và tiện ích của iPhone 14 Pro Max
iPhone 14 Pro Max có khả năng kết nối vệ tinh và phản hồi SOS. Sở hữu tính năng va chạm giúp chiếc điện thoại tự động quay số khẩn cấp trong trường hợp đặc biệt, cùng với đó là tính năng khẩn cấp dựa trên vệ tinh để người dùng dễ dàng quay số. Điều này là bước cải tiến vượt trội mà các dòng sản phẩm trước của nhà Táo chưa hề có.
Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đọc đã giải đáp cho mình được những băn khoăn về kích thước của iPhone 14, iPhone 14 bao nhiêu inch, iPhone 14 nặng bao nhiêu. Vậy tiếp theo hãy cùng chúng tôi so sánh về thông số giữa 4 phiên bản iPhone 14 nhé.
5. So sánh bảng thông số iPhone 14 giữa 4 phiên bản
Để giúp người hâm mộ sản phẩm iPhone có góc nhìn khách quan đồng thời nhất của cả 4 phiên bản. Sau đây, bài viết sẽ tổng hợp thông số kỹ thuật của 4 phiên bản cụ thể vào bảng dưới đây, bạn hãy tham khảo và rinh sản phẩm phù hợp nhất với sở thích của mình nhé.
Thông số | iPhone 14 Tiêu chuẩn | iPhone 14 Plus | iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
Kích thước màn hình | 6.1 inches | 6.1 inches | 6.7 inches | 6.7 inches |
Độ phân giải màn hình | 2532 ‑ x 1170 pixel | 2556 ‑ x 1179 pixel | 2.532 x 1.170 pixel | 2556 ‑ x 1179 pixel |
Công nghệ màn hình | OLED | OLED | OLED | OLED |
Tỷ lệ màn hình | 19.5: 9 | 19.5: 9 | 19.5: 9 | 19.5: 9 |
Tần số quét | 120Hz | 120Hz | 120Hz | 120Hz |
Camera chính | Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét. Nắp ống kính tinh thể sapphire, Đèn flash True Tone, Động cơ quang tử | Chính 12MP: 26 mm, khẩu độ ƒ / 1.5, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét | Độ phân giải 48MP 24 mm, khẩu độ ƒ / 1.78, ổn định hình ảnh quang học thay đổi cảm biến thế hệ thứ hai, thấu kính bảy thành phần, 100% điểm ảnh lấy nét. Nắp ống kính tinh thể sapphire. Đèn flash True Tone thích ứng. Động cơ quang tử. | 48MP cho độ phân giải lên đến 4 lần, 24mm, 48mm (2x tele), Cảm biến bốn điểm ảnh, Pixel quad 2,44 µm, Điểm ảnh đơn 1,22 µm, khẩu độ ƒ / 1,78, 100% điểm ảnh lấy nét, thấu kính 7 thành phần, OIS cảm biến thay đổi (thế hệ thứ 2) |
Camera góc rộng | 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần, Toàn cảnh (lên đến 63MP), Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp, Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng) | 12MP Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ / 2.4 và trường nhìn 120 °, thấu kính năm thành phần, Toàn cảnh (lên đến 63MP), Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp, Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng) | Ảnh chụp macro sắc nét hơn, sáng hơn với 13mm, trường nhìn 120 °, khẩu độ ƒ / 2.2, 100% điểm ảnh lấy nét, thấu kính 6 thành phần, hiệu chỉnh ống kính | Ảnh chụp macro sắc nét hơn, sáng hơn với 13mm, trường nhìn 120 °, khẩu độ ƒ / 2.2, 100% điểm ảnh lấy nét, thấu kính 6 thành phần, hiệu chỉnh ống kính |
Chipset | Apple A15 Bionic | Apple A15 Bionic | Apple A16 Bionic | Apple A16 Bionic |
RAM | 64GB | 6GB | 4GB | 8GB |
ROM | 128/256/512 GB | 128/256/512 GB | 256/512Gb – 1TB | 256/512Gb – 1TB |
Chip đồ họa GPU | Apple GPU | Apple GPU | Apple GPU | Apple GPU |
Pin | 3240 mAh | 2438 mAh | 3240 mAh | 4352 mAh |
Thẻ sim | e SIM kép – không hỗ trợ SIM vật lý | e SIM kép – không hỗ trợ SIM vật lý | e SIM kép – không hỗ trợ SIM vật lý | e SIM kép – không hỗ trợ SIM vật lý |
Hệ điều hành | iOS16 | iOS16 | iOS16 | iOS16 |
Kích thước | 146.7 x 71.5 x 7.8 mm | 160,8 x 78,1 x 7,8 mm | 147.5 x 71.5 x 7.85 mm | 160.78 x 77.47 x 7.87 mm |
Trọng lượng | 172 gram | 203 grams | 106 grams | 240 grams |
Chất liệu mặt lưng | Kính | Kính | Kính | Kính |
Chất liệu khung viền | Titan | Titan | Titan | Titan |
Công nghệ sạc | Sạc nhanh 20W, Sạc không dây Magsafe, Qi, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Sạc nhanh 20W, Sạc không dây Magsafe, Qi, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Sạc nhanh 20W, Sạc không dây Magsafe, Qi, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin | Sạc nhanh 20W, Sạc không dây Magsafe, Qi, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Cổng sạc | Lightning | Lightning | Lightning | Lightning |
Chống nước và bụi | Chuẩn IP68 | Chuẩn IP68 | Chuẩn IP68 | Chuẩn IP68 |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 | WiFi 6 | WiFi 6 | WiFi 6 |
Chuẩn Bluetooth | Chuẩn Bluetooth 5.3 | Chuẩn Bluetooth 5.3 | Chuẩn Bluetooth 5.3 | Chuẩn Bluetooth 5.3 |
Chuẩn GPS | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou | GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou | GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou) | GPS tần số kép chính xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou) |
Công nghệ và tiện ích khác | Nhận diện khuôn mặt, Gia tốc, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn, Áp kế,… Apple Pay, NFC, Trợ lý ảo Siri, sạc không dây MagSafe | Nhận diện khuôn mặt, Gia tốc, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn, Áp kế,… Apple Pay, NFC, Trợ lý ảo Siri, sạc không dây MagSafe | Nhận diện khuôn mặt, Gia tốc, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn, Áp kế,… Apple Pay, NFC, Trợ lý ảo Siri, sạc không dây MagSafe | Nhận diện khuôn mặt, Gia tốc, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn, Áp kế,… Apple Pay, NFC, Trợ lý ảo Siri, sạc không dây MagSafe |
Bảo mật | Mật khẩu, Face ID | Mật khẩu, Face ID | Mật khẩu, Face ID | Mật khẩu, Face ID |
Vừa rồi là 4 bảng thông số iPhone 14 chi tiết với từng phiên bản dành đến các iFan đang tìm kiếm thông tin này. Mong rằng, từ nội dung bài viết, bạn sẽ dễ dàng chọn mua được phiên bản iPhone 14 ưng ý nhất. Để cập nhật thêm những thông tin thú vị khác về “siêu phẩm” mới nhất của nhà Táo, đừng quên truy cập vào website https://viettelstore.vn/ bạn nhé.
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tạo bình luận mới