iPhone 14 Pro và 14 Pro Max được Apple chú trọng cải tiến nhiều bộ phận, tính năng mới đem đến cho người dùng những trải nghiệm tốt nhất. Tuy nhiên, có nhiều người lại không biết ngoài kích thước khác nhau thì hai phiên bản này còn có gì khác biệt nữa hay không. Chính vì thế, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra 6 điểm khác biệt giữa hai sản phẩm bạn nhé!
Tóm tắt nội dung
1. Xem nhanh thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro và Pro Max
Trước tiên khi tìm hiểu chi tiết 8 điểm khác biệt trên iPhone 14 Pro và 14 Pro Max hãy tham khảo ngay bảng thông số của hai sản phẩm dưới đây. Bảng thông số tổng hợp tất cả các thông tin từ kích thước, trọng lượng, màn hình,… cho đến màu sắc, giá bán.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro và 14 Pro Max:
Tiêu chí | iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
Kích thước | 147,5 x 71.5 x 7.85 mm | 160.7 x 77.6 x 7.85 mm |
Trọng lượng | 206 grams | 240 grams |
Chất liệu | Mặt trước Ceramic Shield | Mặt trước Ceramic Shield |
Màn hình | Kích thước: 6.1 inch Độ phân giải: 2556 x 1179 pixel Công nghệ màn hình: Super Retina XDR OLED Tỷ lệ màn hình: 19.5 : 9 Độ sáng tối đa: 800 – 1600 – 2000 nits Tần số quét: 120Hz Mật độ điểm ảnh: 460 PPI | Kích thước: 6.7 inch Độ phân giải: 2796 x 1290 pixels Công nghệ màn hình: Super Retina XDR OLED Tỷ lệ màn hình: 19.5 : 9 Độ sáng tối đa: 800 – 1600 – 2000 nits Tần số quét: 120Hz Mật độ điểm ảnh: 460 PPI |
Chipset | A16 Bionic | A16 Bionic |
Camera | Số lượng: 1 trước, 3 sau Camera sau: Chính: khẩu độ ƒ / 1,78 Siêu rộng: khẩu độ ƒ / 2.2 Chụp xa: khẩu độ ƒ / 2.8 Camera trước: 12MP, f/1.9 | Số lượng: 1 trước, 3 sau Camera sau: Chính: khẩu độ ƒ / 1,78 Siêu rộng: khẩu độ ƒ / 2.2 Chụp xa: khẩu độ ƒ / 2.8 Camera trước: 12MP, f/1.9 |
RAM | 6GB | 6GB |
ROM | 128GB/256GB/512GB/1TB | 128GB/256GB/512GB/1TB |
Pin | Xem lại video: 23 giờ Phát lại video trực tuyến: 20 giờ Phát lại âm thanh: 75 giờ | Xem lại video: 29 giờ Phát lại video trực tuyến: 25 giờ Phát lại âm thanh: 95 giờ |
Sạc | Lightning, MagSafe | Lightning, MagSafe |
Âm thanh | Spatial Audio | Spatial Audio |
Đèn flash | 2 đèn flash: Mặt trước Đèn flash True Tone thích ứng Mặt sau: Retina Flash | 2 đèn flash: Mặt trước Đèn flash True Tone thích ứng Mặt sau: Retina Flash |
WiFi | WiFi 6 (802.11ax) với 2×2 MIMO | WiFi 6 (802.11ax) với 2×2 MIMO |
Bluetooth | Chuẩn Bluetooth 5.3 | Chuẩn Bluetooth 5.3 |
Bảo mật | Mật khẩu, Face ID | Mật khẩu, Face ID |
Khả năng kháng nước, kháng bụi | IP68 | IP68 |
Hệ điều hành | iOS 16 | iOS 16 |
Màu sắc | 4 màu: bạc, vàng, đen, tím | 4 màu: bạc, vàng, đen, tím |
Giá bán công bố | 999 USD | 1.099 USD |
Bạn đọc có thể xem cận cảnh bảng màu của 2 phiên bản iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro ở bài viết dưới đây:
2. 10+ điểm chung của iPhone 14 Pro và 14 Pro Max
Hai phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max đều thuộc loại cao cấp của iPhone năm nay nên hai sản phẩm được Apple nâng cấp giống nhau. Dưới đây là 10+ điểm chung có trên hai sản phẩm:
2.1. Chất liệu
Chất liệu khung viền và mặt sau được làm bằng kính mờ có kết cấu và thiết kế bằng thép không gỉ chuẩn y khoa cao cấp nên chống gỉ và rất khó bị xước. Mặt trước được làm từ kính Ceramic Shield môt loại kính cứng nhất từ trước đến nay có trên điện thoại.
2.2. Màn hình
Màn hình LTPO OLED Promotion có tốc độ làm tươi lên đến 120Hz, tự động điều chỉnh dựa trên quá trình sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng pin và cho hình ảnh hiển thị chân thực nhất với độ sáng tối đa 800 – 1600 – 2000 nits.
2.3. Chipset
Con chip A16 Bionic mới được Apple tích hợp trên 2 phiên bản iPhone cao cấp năm 2022, cho hiệu suất tăng 15% và tiết kiệm pin 30% so với các phiên bản tiền nhiệm.
2.4. Camera
Có 1 camera trước và 3 camera sau, trong đó có cùng độ cảm biến của camera chính lên đến 48MP và những camera khác là 12MP cùng mật độ điểm ảnh được nâng cấp ở các mắt. Ngoài ra, các tính năng như chụp rộng, chụp lấy nét, chụp chân dung, chụp ban đêm,… cũng được tích hợp trên cả 2 phiên bản.
Có thể bạn quan tâm: So sánh camera iPhone 13 Pro Max và iPhone 14 Pro Max: Điện thoại nào chụp ảnh đẹp hơn?
2.5. Dung lượng RAM
Dung lượng RAM vẫn là con số ấn tượng 6GB như ở iPhone 13 Pro và 13 Pro Max, giúp người dùng thoải mái lưu trữ video, hình ảnh, tệp tin hay các ứng dụng mà không cần lo lắng bộ nhớ bị đầy.
2.6.Dung lượng ROM
Cũng như dung lượng RAM, ROM iPhone 14 Pro/ Pro Max không đổi so với các phiên bản tiền nhiệm, vẫn tối đa là 1TB. Như vậy, iPhone 14 Pro và 14 Pro Max có 4 phiên bản dung lượng ROM khác nhau là: 128GB, 256GB, 512GB, 1TB.
2.7. Sạc
iPhone 14 Pro dùng sạc gì? iPhone 14 Pro Max dùng sạc gì? Liệu có nâng cấp gì so với các phiên bản trước không? Đây là băn khoăn của rất nhiều tín đồ iFan ngay từ trước khi iPhone 14 Series được ra mắt. Dưới đây sẽ là câu trả lời cho bạn.
Apple trang bị sạc nhanh 20W cho hai phiên bản giúp sạc đầy 50% dung lượng pin trong vòng chỉ 30p. Ngoài ra, hai cổng sạc Lightning và MagSafe để người dùng có thể lựa chọn trong các trường hợp khác nhau.
2.8. Hệ điều hành
Với iPhone 14 Pro và 14 Pro Max, Apple tích hợp hệ điều hành iOS 16 mới nhất cho nhiều tính năng đặc biệt như thay đổi về thu hồi/chỉnh sửa tin nhắn trong iMessage; API hoạt động thời gian thực; Đặt thời gian giới hạn cho phép thu hồi email; Giao diện tùy chỉnh màn hình khóa mới;….
2.9. Một số điểm chung khác
Âm thanh không gian; 2 đèn LED Flash trước và sau; Wifi 6, Chuẩn Bluetooth 5.3; Khả năng kháng nước, kháng bụi IP68; 4 màu sắc;….
Xem thêm:
- So sánh iPhone 14 Pro Max và 12 Pro Max, sự khác biệt giữa hai phiên bản
- So sánh iPhone 14 Plus và 13 Pro Max: Ngang giá, nên chọn phiên bản nào?
3. Xem cụ thể 6 điểm khác biệt của iPhone 14 Pro và Pro Max
6 điểm khác biệt của iPhone 14 Pro và Pro Max không quá lớn nhưng bạn có thể dựa vào đây để quyết định nên lựa chọn phiên bản nào phù hợp với mình hơn.
3.1. Kích thước máy
Cũng như dòng iPhone 13 thì iPhone 14 Pro luôn có kích thước nhỏ hơn Pro Max. Cũng nhờ kích thước khác nhau người dùng dễ dàng phân biệt từng phiên bản và đưa ra sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
146.7 x 71.5 x 7.85 mm | 160.7 x 77.6 x 7.85 mm |
iPhone 14 Pro có kích thước chiều dài, rộng và dày lần lượt là 146.7 x 71.5 x 7.85 mm, còn iPhone 14 Pro Max là 160.7 x 77.6 x 7.85 mm. Thông số về chiều dài và rộng hai phiên bản khác biệt nhưng chiều dày không thay đổi, vẫn là 7.85 mm.
iPhone 14 Pro có kích thước nhỏ hơn nên dễ dàng bỏ vào túi xách hoặc túi quần, túi áo khi di chuyển. Đồng thời, nhờ kích thước nhỏ gọn nên chiếc siêu Táo này cũng dễ cầm nắm hơn.
Riêng với iPhone 14 Pro Max có kích thước lớn, thường được những bạn trẻ ưa chuộng. Tuy nhiên, cũng chính vì quá lớn nên khó cầm trên tay lâu hoặc gây mỏi đặc biệt là những bạn nữ có bàn tay nhỏ.
3.2. Trọng lượng máy
Mặc dù Apple luôn tìm cách tối ưu trọng lượng máy cho các sản phẩm iPhone nhưng chính sự nâng cấp về vỏ máy và thiết kế bên trong khiến iPhone ngày càng nặng.
iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
206 gam | 240 gam |
iPhone 14 Pro có trọng lượng nhẹ hơn so với iPhone 14 Pro Max là hơn 30 gam nên khi cầm vào bạn dễ dàng cảm nhận được sự khác biệt. Mặc dù sự chênh lệch khá nhỏ nhưng nhiều người vẫn khó khăn khi cầm điện loại một thời gian dài. Chính vì vậy, iPhone 14 Pro là sự lựa chọn tốt nếu bạn muốn sở hữu một chiếc smartphone đời mới nhưng nhẹ tay.
Khám phá: iPhone 15 256GB với khung làm bằng titan cho trọng lượng nhẹ hơn đáng kể và thiết kế viền mỏng thu hút.
3.3. Kích thước màn hình
Kích thước màn hình thường đi kèm với kích thước máy, vậy nên iPhone 14 Pro có màn hình nhỏ hơn so với iPhone 14 Pro Max.
iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
Kích thước: 6.1 inch | Kích thước: 6.7 inch |
Phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max vẫn giữ kích thước màn hình lần lượt là 6.1, 6.7 inch như hai phiên bản tiền nhiệm. Màn hình 6.7 inch dành cho những người thường xuyên xem phim, lướt web trên điện thoại bởi hình ảnh hiển thị to, rõ ràng hơn so với màn hình 6.1 inch.
Đặc biệt, nếu bạn bị cận, nên chọn loại có màn hình lớn để nhìn rõ hơn, không phải để điện thoại sát mắt sẽ gây ảnh hại đến mắt.
3.4. Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình đánh giá chất lượng hình ảnh hiển thị của sản phẩm. Giữa iPhone 14 Pro và 14 Pro Max thì 14 Pro Max có độ phân giải lớn hơn.
iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
2556 x 1179 pixel | 2.796 x 1.290 pixels |
iPhone 14 Pro sở hữu màn hình có độ phân giải là 2556 x 1179 pixel, còn iPhone 14 Pro Max có độ phân giải là 2.796 x 1.290 pixels.
Cũng bởi thông số độ phân giải màn hình hai phiên bản khác nhau nên chất lượng hình ảnh hiển thị là không giống nhau. iPhone 14 Pro Max cho hình ảnh chân thực, sắc nét hơn, cùng với màn hình rộng hơn thì 14 Pro Max là sự lựa chọn tốt nhất cho những người có công việc liên quan đến hình ảnh, video.
3.5. Hiệu suất một lần sạc
Các đời iPhone trở về đây, Apple đã làm tốt khi tăng thời lượng sử dụng pin cho sản phẩm. Trong đó, iPhone 14 Pro Max có hiệu suất 1 lần sạc lớn hơn nhiều giờ so với 14 Pro.
iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
Xem lại video: 23 giờ Phát lại video trực tuyến: 20 giờ Phát lại âm thanh: 75 giờ | Xem lại video: 29 giờPhát lại video trực tuyến: 25 giờPhát lại âm thanh: 95 giờ |
Xét về dung lượng pin của iPhone 14 Pro và 14 Pro Max thì iPhone 14 Pro kém hơn. Đồng thời thời gian sử dụng tối đa của các loại phát cũng kém hơn nhiều mặc dù cả hai đều được nâng cấp về hiệu năng.
Trong đó, iPhone 14 Pro có thời gian xem lại video là 23 giờ, phát lại video trực tuyến là 20 giờ, phát lại âm thanh là 75 giờ. Còn iPhone 14 Pro Max có thời gian xem lại video là 29 giờ, phát lại video trực tuyến là 25 giờ và phát lại âm thanh lên đến 95 giờ. Chính vì thế, trong trường hợp bạn thường xuyên phải làm việc bên ngoài hay đi công tác thì với iPhone 14 Pro Max bạn vẫn không cần mang theo sạc dự phòng.
3.6. Giá bán (tại Mỹ)
Sự khác biệt về những điểm trên iPhone 14 Pro và 14 Pro Max là nguyên nhân dẫn đến giá bán khác nhau và 14 Pro Max có mức giá cao hơn.
iPhone 14 Pro | iPhone 14 Pro Max |
999 USD | 1.099 USD |
Giá bán cho phiên bản 128GB của iPhone 14 Pro và 14 Pro Max lần lượt là 999, 1.099 USD. Mức giá chênh lệch không quá lớn cho những trải nghiệm tốt hơn về màn hình và thời lượng pin của iPhone 14 Pro Max khiến cho nhiều người sẵn sàng bỏ thêm 100 USD.
Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy iPhone 14 Pro là đủ với nhu cầu sử dụng thì bỏ ra 999 USD để mua một sản phẩm cao cấp như vậy cũng rất hợp lý.
Tham khảo: Đặt mua đt iPhone 16 Plus mới với nâng cấp mạnh mẽ về camera, chip A18 và công nghệ màn hình, giúp mang đến trải nghiệp hoàn hảo cho người dùng.
4. Nên mua iPhone 14 Pro hay Pro Max?
Về cả chất lượng và trải nghiệm, iPhone 14 Pro Max được đánh giá cao hơn. Nếu có điều kiện tài chính thì đây sẽ là lựa chọn hoàn hảo của số đông. Một dẫn chứng về phiên bản tiền nhiệm của cả 2 phiên bản này (iPhone 13 Pro và Pro Max) cũng cho thấy iPhone 13 Pro Max có tỷ lệ được bình chọn nhiều hơn 1000 votes so với phiên bản Pro.
Nếu còn phân vân, hãy cùng xem những điểm nên cân nhắc khi chọn mua 1 trong 2 phiên bản nhé.
4.1. Điểm cân nhắc nên mua iPhone 14 Pro
iPhone 14 Pro có 3 ưu điểm so với iPhone 14 Pro Max khiến nhiều người cân nhắc lựa chọn:
- Kích thước máy nhỏ, trọng lượng nhẹ hơn nên dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong thời gian dài mà không bị mỏi tay.
- Yêu thích những màu sắc nổi bật như đỏ, tím, vàng mà ở 14 Pro không có
- Giá bán rẻ hơn, giúp tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể
4.2. Điểm cân nhắc nên mua iPhone 14 Pro Max
Bạn vẫn đang băn khoăn giữa 2 phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max. Dưới đây sẽ liệt kê ra là một số ưu điểm của iPhone 14 Pro Max mà người dùng nên cân nhắc trước khi mua:
- Kích thước màn hình lớn cho trải nghiệm xem phim, lướt web, chơi game “đã” hơn.
- Độ phân giải màn hình lớn, hình ảnh hiển thị sắc nét, sinh động, phù hợp với những người chuyên về hình ảnh.
- Dung lượng pin và hiệu suất 1 lần sạc lớn hơn so với 14 Pro, có thể sử dụng liên tục 2 ngày liền.
Như vậy, iPhone 14 Pro và 14 Pro Max vẫn luôn là hai phiên bản tốt nhất của iPhone 2022. Dù bạn lựa chọn sản phẩm nào cũng sẽ có được trải nghiệm sử dụng tốt, đem lại nhiều lợi ích cho công việc, học tập hay giải trí. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm nhé!
Ngày 10/09/2024, Apple đã tung ra dòng iPhone 16, iPhone 16 Plus, iPhone 16 Pro và iPhone 16 Pro Max với nhiều cải tiến vượt trội mà bạn không nên bỏ lỡ!!
>> Đặt iPhone 16 Pro Max, iPhone 16 Pro 128gb, iPhone 16 Viettel Store với nhiều mức giá vô cùng hấp dẫn cùng những tính năng mới sẽ khiến bạn ngạc nhiên!
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Tạo bình luận mới