Có nên mua Realme C1 không?
Cùng đi tìm câu trả lời cho câu hỏi có nên mua Realme C1 không, chúng ta cùng tìm hiểu xem chiếc máy này có điều gì đặc biệt nhé.
Màn hình 6.2 inch tỉ lệ 19:9 của Realme C1
Máy được trang bị màn hình tai thỏ 6.2inch tỉ lệ dài 19:9 kết hợp viền màn hình mỏng hút mắt, giúp máy có tỷ lệ hiển thị khả ổn. Mặc dù Realme C1 không hoàn toàn mới mà có nét khá giống một phiên bản sinh đôi của chiếc OPPO A3s đã lên kệ trước đó, nhưng chiếc máy này cũng để lại ấn tượng khá riêng cho mình.
Cụm camera kép chụp ảnh xoá phông ấn tượng
Realme C1 được trang bị bộ camera kép phía sau với cảm biến 13MP và 2MP hỗ trợ chụp ảnh xoá phông cực đỉnh ở phân khúc của mình.
Bảng so sánh giữa các dòng máy có cùng tầm giá
Có nên mua Realme C1 không khi máy được trang bị con chip Snapdragon 450 trong tầm giá 3 triệu đồng? Một điểm mạnh của Realme C1 chính là ở đó. Nhưng về dung lượng bộ nhớ thì có lẽ chưa nổi bật khi máy chỉ được trang bị với 2GB RAM. Với mức giá khá ''hạt dẻ'' thì cũng không nên đòi hỏi quá nhiều ở chiếc máy này.
Một điểm đặc biệt nữa của Realmi C1 đó chính là dung lượng pin của máy, máy được trang bị viên pin với 4.230mAh đảm bảo thời gian sử dụng của bạn mà không cần phải suy nghĩ đến thời lượng pin.
Viên pin khủng với 4.230mAh
|
|
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Nhựa |
Bộ nhớ, Lưu trữ
|
|
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Hỗ trợ tối đa 256 GB |
Camera
|
|
Camera sau | 13 MP và 2 MP (2 camera) Chế độ Time-Lapse, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
Camera trước | 5 MP Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
CPU & RAM
|
|
Chipset | Qualcomm Snapdragon 450 8 nhân 64-bit |
Số nhân CPU | 8 nhân, 1.8 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 |
RAM | 2 GB |
Giải trí & Ứng dụng
|
|
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |
Ghi âm | Có |
Kết nối
|
|
4G | Hỗ trợ 4G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Bluetooth | A2DP, LE, V4.2 |
Kết nối USB | Micro USB, OTG |
Kích thước
|
|
Kích thước | 156.2 x 75.6 x 8.2 mm |
Màn hình
|
|
Loại màn hình | IPS LCD |
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Công nghệ cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D |
PIN
|
|
Dung lượng Pin | 4230 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
SIM
|
|
Loại Sim | Nano Sim |
Số khe cắm sim | 2 Sim |
Tính năng
|
|
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng khuôn mặt |
Trọng lượng
|
|
Trọng lượng | 168 g |