ViettelStore
Đã có người đăng ký
banner

Ưu đãi đến 13 triệu, Trả góp 0%, thu cũ đổi mới giảm đến 2 triệu
Ưu đãi đặc biệt
icon
Ưu đãi thanh toán
icon
Thu cũ đổi mới
icon
Chọn dung lượng:
Chọn dung lượng:
Chọn dung lượng:
Chọn dung lượng:
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
Chọn màu sắc
icon icon icon icon icon
banner
banner
Chọn tỉnh, thành
Chọn Siêu thị
Bằng việc đăng ký, tôi đồng ý Chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân của Viettel Store

iPhone 17 (Pro/Pro Max) chính hãng VN/A giá tốt

iPhone 17 bao gồm ba phiên bản: iPhone 17 Tiêu chuẩn, iPhone 17 Pro và iPhone 17 Pro Max, tất cả đều có nhiều cải tiến đáng kể. Một trong những đặc điểm nổi bật là công nghệ màn hình ProMotion 120Hz được trang bị trên mọi phiên bản. iPhone 17 Tiêu chuẩn có thiết kế trẻ trung đi kèm mức giá phải chăng. Đặc biệt, iPhone 17 Pro và iPhone 17 Pro Max có khung nhôm kết hợp mặt lưng kính bền bỉ, trang bị chip A19 Pro mạnh mẽ.

iPhone 17 gồm các phiên bản nào? Bảng thông số chi tiết

Sản phẩm Apple iPhone 17 cung cấp nhiều phiên bản khác nhau, bao gồm:

Ngoài ra, Apple cũng ra mắt thêm một phiên bản iPhone hoàn toàn mới với tên gọi iPhone Air.

Sự phân biệt rõ ràng giữa các mẫu nhằm phục vụ cho những nhóm người tiêu dùng khác nhau. Điều này thể hiện chiến lược linh hoạt hơn của Apple trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng qua từng dòng sản phẩm với các thông số kỹ thuật nổi bật.

Thông sốiPhone 17 Tiêu chuẩniPhone 17 ProiPhone 17 Pro Max
Kích thước màn hình6,3 inch6,3 inch6,9 inch
Loại màn hìnhMàn hình Super Retina XDRMàn hình Super Retina XDRMàn hình Super Retina XDR
Công nghệ màn hìnhProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét lên đến 120Hz
Camera sau48MP Fusion Main: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)
Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x chất lượng quang học 12MP: 52mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%
48MP Fusion Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)
Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x
Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire
Hệ thống camera 48MP Pro Fusion
48MP Fusion Main: 24 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)
Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x chất lượng quang học 12MP: 48 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%
48MP Fusion Ultra Wide: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (48MP)
48MP Fusion Telephoto: 100 mm (4x), khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism
Đồng thời hỗ trợ Telephoto 8x chất lượng quang học 12MP: 200 mm, khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism
Độ phóng đại chất lượng quang học 8x, độ thu nhỏ chất lượng quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 16x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 40x
Ống kính mặc định có thể tùy chỉnh (Fusion Main)
Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire
Hệ thống camera 48MP Pro Fusion
48MP Fusion Main: 24 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)
Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x chất lượng quang học 12MP: 48 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%
48MP Fusion Ultra Wide với độ phân giải gấp 4 lần so với camera Ultra Wide trên iPhone 16: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (48MP)
48MP Fusion Telephoto: 100 mm (4x), khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism
Đồng thời hỗ trợ Telephoto 8x chất lượng quang học 12MP: 200 mm, khẩu độ ƒ/2.8, Hybrid Focus Pixels, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism
Độ phóng đại chất lượng quang học 8x, độ thu nhỏ chất lượng quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 16x
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 40x
Ống kính mặc định có thể tùy chỉnh (Fusion Main)
Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire
Camera trướcCamera 18MP Center Stage
Khẩu độ ƒ/1.9
Camera 18MP Center Stage
Khẩu độ ƒ/1.9
Camera 18MP Center Stage
Khẩu độ ƒ/1.9
ChipsetA19A19 ProA19 Pro
RAMĐang cập nhậtĐang cập nhậtĐang cập nhật
Công nghệ NFC
Bộ nhớ trong256GB, 512GB256GB, 512GB, 1TB256GB, 512GB, 1TB, 2TB
Thẻ SIMSIM kép (nano SIM và eSIM)
Hỗ trợ eSIM kép
SIM kép (nano SIM và eSIM)SIM kép (nano SIM và eSIM)
Hệ điều hànhiOS 26iOS 26iOS 26
Độ phân giải màn hìnhĐộ phân giải 2622×1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppiĐộ phân giải 2622×1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 piĐộ phân giải 2868×1320 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
Bảo mậtMở khoá khuôn mặt Face IDMở khoá khuôn mặt Face IDMở khoá khuôn mặt Face ID
Quay videoQuay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Chế độ Hành Động lên đến 2,8K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps
Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps
Ghi Hình Kép lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Video tua nhanh có chống rung
Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
Quay video QuickTake lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video (Fusion Main)
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 6x
Phóng đại âm thanh
Flash True Tone
Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
Video tự động lấy nét liên tiếp
Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K
Thu phóng khi xem
Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
Giảm tiếng gió
Hòa Âm
Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps, 100 fps (Fusion Main), hoặc 120 fps (Fusion Main)
Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, 60 fps, hoặc 120 fps (Fusion Main)
Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Chế độ Hành Động lên đến 2,8K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps
Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 120 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
ProRes RAW5
Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES)
Apple Log 2
Hỗ trợ Genlock6
Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ lên đến 240 fps và 4K Dolby Vision ở tốc độ lên đến 120 fps (Fusion Main)
Ghi Hình Kép lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Video tua nhanh có chống rung
Quay video tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
Quay video QuickTake lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai khi quay video (Fusion Main)
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét khi quay video (Fusion Telephoto)
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 15x
Phóng đại âm thanh
Flash True Tone
Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
Video tự động lấy nét liên tiếp
Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K
Thu phóng khi xem
Định dạng của video được quay: HEVC, H.264, ProRes, và ProRes RAW
Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
Bốn micrô chuẩn phòng thu
Giảm tiếng gió
Hòa Âm
Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps, 100 fps (Fusion Main), hoặc 120 fps (Fusion Main)
Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, 60 fps, hoặc 120 fps (Fusion Main)
Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Chế độ Hành Động lên đến 2,8K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps
Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps
Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 120 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
ProRes RAW5
Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES)
Apple Log 2
Hỗ trợ Genlock6
Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ lên đến 240 fps và 4K Dolby Vision ở tốc độ lên đến 120 fps (Fusion Main)
Ghi Hình Kép lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps
Video tua nhanh có chống rung
Quay video tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
Quay video QuickTake lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai khi quay video (Fusion Main)
Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét khi quay video (Fusion Telephoto)
Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 15x
Phóng đại âm thanh
Flash True Tone
Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
Video tự động lấy nét liên tiếp
Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K
Thu phóng khi xem
Định dạng của video được quay: HEVC, H.264, ProRes, và ProRes RAW
Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
Bốn micrô chuẩn phòng thu
Giảm tiếng gió
Hòa Âm
Loại CPUCPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nmCPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nmCPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nm
Chất liệuThiết kế nhôm
Mặt trước Ceramic Shield 2
Mặt sau bằng kính pha màu
Nhôm nguyên khối
Mặt trước Ceramic Shield 2
Mặt sau Ceramic Shield
Nhôm nguyên khối
Mặt trước Ceramic Shield 2
Mặt sau Ceramic Shield
Bảng thông số chi tiết của iPhone 17

Sản phẩm này được thiết kế để phù hợp với nhiều nhu cầu, mục đích và ngân sách khác nhau. Dựa trên review iPhone 17, siêu phẩm năm nay sẽ mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời, giúp người dùng xử lý công việc và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.

iPhone 17 ra mắt khi nào?

Apple đã chính thức cho ra mắt iPhone 17 vào 0h ngày 10 tháng 9 năm 2025 theo giờ Việt Nam.

Có gì mới trên iPhone 17? Điểm nổi bật của các phiên bản iPhone 17

Các mẫu điện thoại trong iPhone 17 đã có những cải tiến đáng chú ý, từ thiết kế cho đến hiệu suất.

Thiết kế kiểu dáng và chất liệu

iPhone 17 Tiêu chuẩn sở hữu thiết kế hiện đại với khung nhôm chắc chắn, mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn bền bỉ.

iPhone 17 Pro và Pro Max nâng tầm thiết kế với nhôm nguyên khối, mang đến vẻ ngoài cao cấp. Về mặt sau, hai phiên bản iPhone 17 Pro, iPhone 17 Pro Max đều sở hữu mặt sau Ceramic Shield. Còn iPhone 17 Tiêu chuẩn sử dụng mặt sau bằng kính pha màu.

Tuy nhiên, các phiên bản này sở hữu mặt trước Ceramic Shield 2 với khả năng chống trầy xước tốt hơn gấp 3 lần so với phiên bản tiền nhiệm.

iPhone 17
iPhone 17 Pro có 3 phiên bản màu sắc: Bạc, Xanh Đậm, Cam Vũ Trụ

Màu sắc

Mỗi phiên bản trong iPhone 17 đều được thiết kế với màu sắc riêng, cụ thể:

  • iPhone 17 Tiêu chuẩn: Đen, Trắng, Xanh Lam Khói, Xanh Lá Xô Thơm, Tím Oải Hương
  • iPhone 17 Pro/Pro Max: Bạc, Cam Vũ Trụ, Xanh Đậm

Từ những màu sắc cơ bản đến các tùy chọn cá tính, mỗi gam màu đều truyền tải một thông điệp riêng và đi kèm với gợi ý phù hợp cho từng mệnh. Apple đã sử dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra lớp màu bền bỉ, phản chiếu ánh sáng tự nhiên một cách hài hòa.

Sự xuất hiện của dải màu này không chỉ mang tính ứng dụng phong thủy mà còn nâng cao giá trị tinh thần cho người sử dụng. Điều này đặc biệt thu hút những khách hàng quan tâm đến yếu tố tâm linh hoặc mong muốn thiết bị công nghệ của mình gắn liền với bản mệnh, mang lại may mắn trong cuộc sống.

Màn hình và thiết kế iOS mới

iPhone 17 được trang bị màn hình có kích thước từ 6.3 inch đến 6.9 inch, đi kèm với các cải tiến công nghệ hiển thị. Màn hình Super Retina XDR kết hợp với công nghệ ProMotion có tần số quét lên đến 120Hz đi kèm lớp phủ chống phản chiếu, cung cấp độ sáng tối đỉnh 3000 nit, cho phép hiển thị rõ ràng ngay cả dưới ánh sáng mặt trời.

Ngoài ra, các phiên bản iPhone 17 còn sở hữu hệ điều hành iOS 26 với thiết kế Liquid Glasss đi cùng với các cải tiến nổi bật như:

  • Phản chiếu và tạo hiệu ứng khúc xạ cho những nội dung bên dưới theo thời gian thực
  • Tự động thích ứng với nội dung trên các ứng dụng và thiết bị.

Camera

Camera trước của iPhone 17 được nâng cấp mạnh mẽ với độ phân giải 18MP và khẩu độ ƒ/1.9, mang lại hình ảnh sắc nét, chi tiết và sáng rõ ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

Điểm nhấn đặc biệt là tính năng Center Stage mới, sử dụng kết hợp với Neural Engine 16 lõi để mang lại trải nghiệm gọi video linh hoạt và thông minh hơn. Center Stage cho phép căn chỉnh khung hình thông minh, nâng tầm trải nghiệm selfie và quay video. Cảm biến vuông hoàn toàn mới hỗ trợ thu phóng và xoay linh hoạt, mang đến nhiều góc chụp sáng tạo. Khi chụp nhóm, camera tự động thu hết mọi người vào khung hình một cách dễ dàng.

Về camera sau, iPhone 17 sở hữu camera 48MP Fusion Main kết hợp cùng công nghệ HDR thông minh thế hệ 5 để phân tích cảnh vật, chọn lọc các chi tiết đẹp nhất từ từng khung hình nhằm tạo ra hình ảnh sắc nét, sinh động với màu sắc chân thực. Ngoài ra, siêu phẩm năm 2025 của Apple còn tích hợp công nghệ giảm tiếng ồn gió trong video, giúp cải thiện chất lượng âm thanh.

iPhone 17 Pro sở hữu cụm 3 camera đều có độ phân giải lên đến 48MP

Đặc biệt, Apple đã trang bị camera Fusion Ultra Wide với độ phân giải lên đến 48MP trên mọi phiên bản iPhone 17.

Bên cạnh đó, ống kính tele trên hai phiên bản iPhone 17 Pro và Pro Max còn có khả năng zoom quang học lên đến 8x, cho phép phóng to vật thể một cách rõ nét hơn so với phiên bản tiền nhiệm.

Đồng thời, Apple cũng tích hợp công nghệ Ghi Hình Kép. Đây được đánh giá là tính năng đặc biệt hữu ích cho các nhà sáng tạo nội dung nhờ mở ra vô số khả năng sáng tạo, từ các video phỏng vấn, vlog cho đến các buổi phát trực tiếp.

Chip và hiệu năng

Apple đã xác nhận rằng iPhone 17 sẽ sử dụng chipset A19 (cho phiên bản iPhone 17 Tiêu chuẩn) và A19 Pro (cho phiên bản iPhone 17 Pro, 17 Pro Max). Điều này đánh dấu một bước tiến đáng kể so với chipset Apple A18 và Apple A18 Pro được sử dụng cho iPhone 16.

Được xây dựng trên tiến trình 3nm tiên tiến nhất của TSMC, các chipset này không chỉ mang lại hiệu năng xử lý cực kỳ mạnh mẽ mà còn được tối ưu hóa đặc biệt cho các tác vụ trí tuệ nhân tạo (AI) chạy trực tiếp trên thiết bị thông qua việc tích hợp Neural Engine 16 lõi.

Đồng thời, chip A19/A19 Pro cũng hỗ trợ công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng, cải thiện khả năng hiển thị đồ họa trong các trò chơi trên iPhone 17.

Đặc biệt, hai phiên bản iPhone 17 Pro và Pro Max còn được trang bị thêm hệ thống vapor chamber, giúp phân tán nhiệt hiệu quả hơn, cho phép máy duy trì hiệu năng cao trong thời gian dài mà không bị nóng, đặc biệt quan trọng khi chơi game đồ họa cao hoặc quay video 4K.

Thời lượng PIN

iPhone 17 mang đến hiệu suất pin ấn tượng trên toàn bộ dòng sản phẩm:

  • iPhone 17 Tiêu chuẩn : Thời gian xem video lên đến 30 giờ.
  • iPhone 17 Pro: Thời gian xem video lên đến 31 giờ.
  • iPhone 17 Pro Max: Thời gian xem video vượt trội, lên đến 37 giờ.

Dù bạn chọn phiên bản nào, iPhone 17 luôn sẵn sàng đồng hành cả ngày dài.

Ngoài ra, máy cũng hỗ tợ khả năng sạc nhanh không dây MagSafe với công suất lên tới 30W, giúp sạc đầy 50% pin chỉ trong 30 phút, mang lại sự tiện lợi đáng kể cho người dùng.

Các phiên bản ROM

Về dung lượng ROM, Apple cũng đưa ra các tùy chọn mới:

  • iPhone 17 Tiêu chuẩn: Có hai tùy chọn, gồm 256GB, 512GB
  • iPhone 17 Pro: Người dùng có thể lựa chọn giữa 256GB, 512GB, 1TB.
  • iPhone 17 Pro Max: Gồm các phiên bản 256GB, 512GB, 1TB và 2TB

Những thay đổi này nhằm tối ưu hóa hiệu suất đa nhiệm và đáp ứng tốt hơn nhu cầu lưu trữ ngày càng cao của người dùng.

Giá bán iPhone 17 là bao nhiêu?

Tên sản phẩmGiá bán được Apple công bố
iPhone 17 256GB799 USD
iPhone 17 512GB999 USD
iPhone 17 Pro 256GB1099 USD
iPhone 17 Pro 512GB1299 USD
iPhone 17 Pro 1TB1499 USD
iPhone 17 Pro Max 256GB1199 USD
iPhone 17 Pro Max 512GB1399 USD
iPhone 17 Pro Max 1TB1599 USD
iPhone 17 Pro Max 2TB1999 USD
Bảng giá iPhone 17 tính đến hiện tại

So với iPhone 16, giá của các phiên bản iPhone 17 phản ánh rõ ràng xu hướng nâng cấp công nghệ trong ngành điện thoại.

So sánh iPhone 17 và iPhone 16: Có nâng cấp gì khác biệt?

Sự ra mắt của iPhone 17 đã thu hút sự chú ý của nhiều người dùng, đặc biệt là những ai đang cân nhắc giữa iPhone 16 và iPhone 17. Cả hai phiên bản đều mang đến những cải tiến đáng kể về hiệu suất, camera và tính năng thông minh. Vậy, iPhone 17 có thực sự đáng để bạn nâng cấp từ iPhone 16 hay không? Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa hai thế hệ này để đưa ra quyết định sáng suốt cho mình!

So sánh iPhone 17 bản Tiêu chuẩn và iPhone 16 bản Tiêu chuẩn

Từ thiết kế đến trải nghiệm người dùng, cả hai mẫu điện thoại  đều có những điểm nổi bật riêng. Hãy cùng tìm hiểu xem những sự khác biệt này có thể ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn của bạn:

Thông sốiPhone 17 Tiêu chuẩniPhone 16 Tiêu chuẩn
Kích thước màn hình6,3 inch6,1 inch
Công nghệ màn hìnhProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét 60Hz
Camera sau48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
Chính 48MP & Phụ 12MP
Camera trướcCamera 18MP Center Stage12MP
ChipsetApple A19Apple A18
Công nghệ NFC
Bộ nhớ trong256GB, 512GB128GB, 256GB, 512GB
Thẻ SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
Hệ điều hànhiOS 26iOS 18
Độ phân giải màn hìnhSuper Retina XDR (2622×1206 pixel)Super Retina XDR (1179 x 2556 pixel)
Tính năng màn hìnhDynamic Island
Màn hình Luôn Bật
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ chống phản chiếu
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Dynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Loại CPUCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điệnCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
Bảng so sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và 16 Tiêu chuẩn

So sánh iPhone 17 Pro và iPhone 16 Pro

Về mặt thiết kế, cả hai phiên bản đều không có nhiều khác biệt. Tuy nhiên, iPhone 17 Pro được trang bị chipset A19 Pro mới, mang lại hiệu suất cao hơn, cải thiện khả năng học máy và tăng cường tính bảo mật.

Thông sốiPhone 17 ProiPhone 16 Pro
Kích thước màn hình6,3 inch6,3 inch
Công nghệ màn hìnhProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét lên đến 120Hz
Camera sau48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
48MP Fusion Telephoto
Chính 48MP & Phụ 12MP
Camera trướcCamera 18MP Center Stage12MP
ChipsetApple A19 ProApple A18 Pro
Công nghệ NFC
Bộ nhớ trong256GB, 512GB, 1TB128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Thẻ SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
Hệ điều hànhiOS 26iOS 18
Độ phân giải màn hìnhSuper Retina XDR (2622 x 1206 pixel)Super Retina XDR (2622 x 1206 pixel)
Tính năng màn hìnhDynamic Island
Màn hình Luôn Bật
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ chống phản chiếu
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Dynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Loại CPUCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điệnCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
Bảng so sánh iPhone 17 Pro và 16 Pro

So sánh iPhone 17 Pro Max và iPhone 16 Pro Max

So với iPhone 16 Pro Max, iPhone 17 Pro Max mang đến nhiều cải tiến đáng giá. Nổi bật nhất là việc nâng cấp thời lượng Pin kéo dài hơn và hệ thống camera được nâng cấp mạnh mẽ, bao gồm camera 48MP Fusion Telephoto với khả năng zoom quang học 8x.

Thông sốiPhone 17 Pro MaxiPhone 16 Pro Max
Kích thước màn hình6,9 inch6,9 inch
Công nghệ màn hìnhProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét lên đến 120Hz
Camera sau48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
48MP Fusion Telephoto
Chính 48MP & Phụ 12MP
Camera trướcCamera 18MP Center Stage12MP
ChipsetApple A19 ProApple A18 Pro
Công nghệ NFC
Bộ nhớ trong256GB, 512GB, 1TB, 2TB256GB, 512GB, 1TB
Thẻ SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
Hệ điều hànhiOS 26iOS 18
Độ phân giải màn hìnhSuper Retina XDR (2868 x 1320 pixel)Super Retina XDR (2796 x 1290 pixel)
Tính năng màn hìnhDynamic Island
Màn hình Luôn Bật
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ chống phản chiếu
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Dynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Loại CPUCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điệnCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
Bảng so sánh iPhone 17 Pro Max và 16 Pro Max

So sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone Air

iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone Air được định vị cho hai đối tượng người dùng khác nhau. iPhone Air nổi bật với thiết kế siêu mỏng và trọng lượng nhẹ nhất từ trước đến nay của Apple, hướng đến sự thanh lịch và tiện lợi.

Ngược lại, iPhone 17 Tiêu chuẩn có thân máy dày hơn để chứa dung lượng pin lớn hơn và sở hữu hệ thống camera sau kép thay vì camera đơn trên iPhone Air, phù hợp với người dùng ưu tiên thời lượng pin và khả năng nhiếp ảnh.

Thông sốiPhone 17 Tiêu chuẩniPhone Air
Kích thước màn hình6,3 inch6,6 inch
Công nghệ màn hìnhProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét lên đến 120Hz
Camera sau48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
48MP Fusion Main
Camera trướcCamera 18MP Center StageCamera 18MP Center Stage
ChipsetA19A19 Pro
Công nghệ NFC
Bộ nhớ trong256GB, 512GB256GB, 512GB, 1TB
Thẻ SIM1 eSIM, 1 Nano SIMeSIM kép
Hệ điều hànhiOS 26iOS 26
Độ phân giải màn hìnhSuper Retina XDR (2622×1206 pixel)Super Retina XDR (2736×1260 pixel)
Tính năng màn hìnhDynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Dynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Loại CPUCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điệnCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
Bảng so sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone Air

So sánh giữa các phiên bản iPhone 17

iPhone 17 đang gây ra nhiều cuộc thảo luận sôi nổi khi Apple tiếp tục mở rộng giới hạn công nghệ trong các lĩnh vực như hiệu suất, camera và trí tuệ nhân tạo. Tuy vậy, để chọn được chiếc iPhone 17 phù hợp, người dùng cần xem xét kỹ lưỡng nhu cầu thực tế của mình.

So sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone 17 Pro

iPhone 17 Tiêu chuẩn nhắm đến phân khúc người dùng phổ thông, với sự cân bằng giữa hiệu suất, thiết kế và thời lượng pin. Ngược lại, iPhone 17 Pro là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai cần xử lý đồ họa phức tạp và quay phim với chất lượng cao.

Cụ thể, về mặt hiệu năng, cả hai mẫu đều được trang bị chip xử lý mới, nhưng iPhone 17 Pro mang lại hiệu suất tốt hơn cho các tác vụ phức tạp.

Thông sốiPhone 17 Tiêu chuẩniPhone 17 Pro
Kích thước màn hình6,3 inch6,3 inch
Công nghệ màn hìnhProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét lên đến 120Hz
Camera sau48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
48MP Fusion Telephoto
Camera trước18MP Center Stage18MP Center Stage
ChipsetA19A19 Pro
Công nghệ NFC
Bộ nhớ trong256GB, 512GB256GB, 512GB, 1TB
Thẻ SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
Hệ điều hànhiOS 26iOS 26
Độ phân giải màn hìnhSuper Retina XDR (1206 x 2622 pixel)Super Retina XDR (2622 x 1206 pixel)
Tính năng màn hìnhDynamic Island
Màn hình Luôn Bật
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ chống phản chiếu
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Dynamic Island
Màn hình Luôn Bật
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 3000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Lớp phủ chống phản chiếu
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Loại CPUCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điệnCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
Bảng so sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và 17 Pro

So sánh iPhone 17 và iPhone 17 Pro Max

iPhone 17 Tiêu chuẩn và iPhone 17 Pro Max có sự khác biệt rõ rệt về cấu hình và tính năng. Trong khi iPhone 17 chỉ được trang bị chip A19 và có các tùy chọn bộ nhớ từ 256GB đến 1TB, iPhone 17 Pro Max sở hữu chip A19 Pro mạnh mẽ hơn và dung lượng lưu trữ tối thiểu là 256GB và tối đa 2TB.

Hơn nữa, iPhone 17 Pro Max còn vượt trội với hệ thống camera Fusion Telephoto nâng cấp mạnh mẽ, có khả năng zoom quang học lên tới 8x và độ phân giải lên tới 48MP.

Thông sốiPhone 17 Tiêu chuẩniPhone 17 Pro Max
Kích thước màn hình6,3 inch6,9 inch
Công nghệ màn hìnhProMotion với tần số quét lên đến 120HzProMotion với tần số quét lên đến 120Hz
Camera sau48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
48MP Fusion Main
48MP Fusion Ultra Wide
48MP Fusion Telephoto
Camera trước24MP24MP
ChipsetA19A19 Pro
Công nghệ NFC
Bộ nhớ trong256GB, 512GB256GB, 512GB, 1TB, 2TB
Thẻ SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
Hệ điều hànhiOS 26iOS 26
Độ phân giải màn hìnhSuper Retina XDR (2622×1206 pixel)Super Retina XDR (2868×1320 pixel)
Tính năng màn hìnhDynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Dynamic Island
Màn hình HDR
True Tone
Dải màu rộng (P3)
Haptic Touch
Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit
Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay
Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
Loại CPUCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điệnCPU 6 lõi mới cùng 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
Bảng so sánh iPhone 17 Tiêu chuẩn và 17 Pro Max

Mua iPhone 17 (Pro/Pro Max) chính hãng VN/A, giá tốt tại Viettel Store

Hệ thống bán lẻ điện thoại Viettel Store với mạng lưới chi nhánh rộng khắp và uy tín hàng đầu sẽ là lựa chọn tin cậy để bạn mua iPhone 17 với mức giá tốt. Khi mua điện thoại iPhone 17 tại Viettel Store, khách hàng có cơ hội nhận các ưu đãi bao gồm:

  • Trả góp 0%
  • Thu cũ đổi mới, trợ giá: Đang cập nhật
  • Thanh toán qua thẻ ngân hàng hoặc ví điện tử: Đang cập nhật
  • Bảo hành lên đến 2 năm

Hãy đến ngay Viettel Store để sở hữu các phiên bản iPhone 17 mới với nhiều mẫu mã và màu sắc cùng những ưu đãi hấp dẫn!

Trên đây là những thông tin mới nhất về iPhone 17. Hy vọng bài viết này của Viettel Store sẽ hữu ích với bạn. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các phiên bản nằm trong iPhone 17, đừng ngại liên hệ với Viettel Store qua hotline 1800.8123

Thông số kỹ thuật
Màn hình
Độ phân giải Độ phân giải 2622x1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
Loại màn hình Màn hình Super Retina XDR
Kích thước màn hình 6,3 inch
Camera sau
Độ phân giải Độ phân giải 2622x1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tính năng Center Stage cho ảnh, Quay video cực ổn định, Ghi Hình Kép, Center Stage cho cuộc gọi video, Photonic Engine, Deep Fusion, HDR thông minh thế hệ 5, Chế độ Ban Đêm, Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất, Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos, Hiệu chỉnh ống kính, Tự động chống rung hình ảnh, Chế độ Chụp Liên Tục, Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps, Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps, Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps, Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps, Video tua nhanh có chống rung, Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm, QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision, Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p), Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo, Giảm tiếng gió,
Quay phim Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Hành Động lên đến 2,8K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps Ghi Hình Kép lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Video tua nhanh có chống rung Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 60 fps Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video (Fusion Main) Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K Thu phóng khi xem Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
Đèn Flash
Camera trước
Độ phân giải Độ phân giải 2622x1206 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
Tính năng Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels Flash Retina Chạm để thu phóng và xoay Center Stage cho ảnh Quay video cực ổn định Ghi Hình Kép Center Stage cho cuộc gọi video Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Chế độ Chụp Liên Tục Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Chế độ Điện Ảnh lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps Video tua nhanh có chống rung Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
Hệ điều hành & CPU
Tốc độ CPU CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện sản xuất trên tiến trình 3nm
Hệ điều hành iOS 26
Chipset Chip A19
Chip đồ họa (GPU) GPU 5 lõi với Neural Accelerator
Bộ nhớ & Lưu trữ
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa Không hỗ trợ Thẻ nhớ
RAM Đang cập nhật
Kết nối
Kết nối USB USB-C
Bluetooth Bluetooth 6
Wifi Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO
5G 5G (sub‑6 GHz) với 4x4 MIMO
GPS GPS tần số kép chuẩn xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC) La bàn kỹ thuật số Định vị vi mô iBeacon
Pin & Sạc
Dung lượng Pin Đang cập nhật
Sạc Sạc qua USB-C, Sạc không dây MagSafe lên đến 25W, Sạc không dây Qi2 lên đến 25W, Dãy nam châm, Nam châm căn chỉnh, NFC Nhận Dạng Phụ Kiện, Từ kế
Giải trí & Tính năng
Bảo mật Mở khoá khuôn mặt Face ID
Nghe nhạc Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos, Chế độ Âm Thanh Không Gian, Giới hạn âm lượng tối đa do người dùng quyết định,
Tính năng đặc biệt Đang cập nhật
Kháng nước, bụi Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
Thông tin chung
Chất liệu Thiết kế nhôm, mặt sau bằng kính pha màu
Kích thước Cao 149,6 mm - Rộng 71,5 mm - Dày 7,95 mm
Trọng lượng 177 gram

Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi